1
|
310322JOYXS223115
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - L-Ornithine L-Aspartate ,NSX : Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd-China ;Batch :C402-202203107 ,SX :03/2022 ,HD :03/2024 ;Tiêu chuẩn CL :NSX
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
SINOBRIGHT PHARMA CO ., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
291221SHGF211200249F
|
Nguyên liệu thực phẩm L-GLUTATHIONE,dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng, nhà sản xuất Shandong Jincheng Bio- Pharmaceutical Co.,ltd, đóng gói 25kg/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM Hà NAM
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
230122XZLCL2201047
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: SODIUM LACTATE SOLUTION (60%) BP 2020. NSX: LUOYANG LONGMEN PHARMACEUTIAL CO., LTD . Số lô: 21100160, SX: 18/10/2021, HD: 09/2024, SĐK THUỐC: VD-33122-19
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
230122XZLCL2201047
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: L-LEUCIN USP 43. NSX: WUXI JINGHAI AMINO ACID CO.,LTD . Số lô: C211104, SX: 13/11/2021, HD: 12/11/2023, SĐK THUỐC: VD-34443-20
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
310122JOYXS220175
|
SPIRAMYCIN (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 4539IU/mg. Số Lô: 210835029M. NSX: 21/08/2021, HSD: 20/08/2024. 796/PTPLMN-NV.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
240 KGM
|
6
|
220122NZLSHA22000545
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE. Lot: 210915003/004/005/006/008, sx: 09/2021, hsd: 08/2025, nsx: The united laboratories (inner mongolia) co.,ltd.( Mục 1, GP 0070)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
310122JOYXS220160
|
SPIRAMYCIN - EP10.3 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211035041M HSD: Tháng 10/2024. NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
160 KGM
|
8
|
82814102292
|
Cefamandole Nafate USP43; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: 1162112001; ngày sx: 08/12/2021; han sd: 07/12/2023; nhà sx: China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
SINOBRIGHT PHARMA CO.,LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
230 KGM
|
9
|
260122JOYXS220134
|
SPIRAMYCIN EP 10.3.Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 820 danh mục 7 TT06 . Batch:211035041M. NSX: 26/10/2021. HSD: 25/10/2024.Nhà sản xuất :Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
240 KGM
|
10
|
310122SHAHPHM10061
|
DIPHENHYDRAMINE HYDROCHLORIDE,T/C:BP2021,NLSX thuốc tân dược Tydol PM. Số GPLH:VD-31815-19.Lô DH-202201402.NSX:05/01/2022.HSD:04/01/2026. NSX: Qingdong Dongyue Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 KGM
|