1
|
170422217729417
|
Ngọc trúc (Thân rễ) (Rhizoma polygonati odorati). Số lô: C220322. Hạn dùng: 21/03/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
170422217729417
|
Huyền sâm (Rễ) (Radix Scrophulariae). Số lô: C220402. Hạn dùng: 01/04/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
450 KGM
|
3
|
170422217729417
|
Hoàng kỳ (Rễ) (Radix Astragali membranacei). Số lô: C220402. Hạn dùng: 01/04/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
170422217729417
|
Độc hoạt (Rễ) (Radix Angelicae pubescentis). Số lô: C220301. Hạn dùng: 28/02/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
170422217729417
|
Đỗ trọng (Vỏ thân) (Cortex Eucommiae). Số lô: C220402. Hạn dùng: 01/04/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
4000 KGM
|
6
|
170422217729417
|
Đảng sâm (Rễ) (Radix Codonopsis). Số lô: C220402. Hạn dùng: 01/04/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
170422217729417
|
Chi tử (Quả) (Fructus Gardeniae). Số lô: C220402. Hạn dùng: 01/04/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
170422217729417
|
Bạch tật lê (Quả) (Fructus Tribuli terrestris). Số lô: C220309. Hạn dùng: 08/03/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
170422217729417
|
Bạch linh (Thể quả nấm) (Poria). Số lô: C220402. Hạn dùng: 01/04/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
170422217729417
|
Bá tử nhân (Hạt) (Semen Platycladi orientalis). Số lô: C220329. Hạn dùng: 28/03/2027. NSX: Zhongshan Jianhe Traditional Chinese Medicine Co.,Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
50 KGM
|