|
1
|
210421EGLV149103339026
|
Uy linh tiên (Rễ, Thân rễ) (Radix et Rhizoma Clematidis). Số lô: HL2103016UYLINHTIEN. Hạn dùng:19/03/2024. NSX: Lijiang Huali Bio-Product Development & Pharmaceutical Co., Ltd . China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
LIJIANG HUALI BIO-PRODUCT DEVELOPMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
210421EGLV149103339026
|
Thương truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis). Số lô: HL2103016THUONGTRUAT. Hạn dùng:19/03/2024. NSX: Lijiang Huali Bio-Product Development & Pharmaceutical Co., Ltd . China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
LIJIANG HUALI BIO-PRODUCT DEVELOPMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
700 KGM
|
|
3
|
210421EGLV149103339026
|
Táo nhân (Hạt) (Semen Ziziphi mauritianae). Số lô: HL2103016TAONHAN. Hạn dùng:19/03/2024. NSX: Lijiang Huali Bio-Product Development & Pharmaceutical Co., Ltd . China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
LIJIANG HUALI BIO-PRODUCT DEVELOPMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
3500 KGM
|
|
4
|
210421EGLV149103339026
|
Tần giao (Rễ) (Radix Gentianae macrophyllae). Số lô: HL2103016TANGIAO. Hạn dùng:19/03/2024. NSX: Lijiang Huali Bio-Product Development & Pharmaceutical Co., Ltd . China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
LIJIANG HUALI BIO-PRODUCT DEVELOPMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
5
|
210421EGLV149103339026
|
Sinh địa (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae). Số lô: HL2103016SINHDIA. Hạn dùng:19/03/2024. NSX: Lijiang Huali Bio-Product Development & Pharmaceutical Co., Ltd . China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
LIJIANG HUALI BIO-PRODUCT DEVELOPMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
6
|
210421EGLV149103339026
|
Bạch linh (Thể quả nấm) (Poria). Số lô: HL2103016BACHLINH. Hạn dùng:19/03/2024. NSX: Lijiang Huali Bio-Product Development & Pharmaceutical Co., Ltd . China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Opc ( Được Chuyển Thể Từ Xí Nghiệp Dược Phẩm Trung ương 26, Doanh Nghiệp N
|
LIJIANG HUALI BIO-PRODUCT DEVELOPMENT & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|