1
|
051221JOY2101167
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Colistin Sulphate, số lô: N1-210915-5, sx: 09/2021, hh: 09/2024, Nsx: Hebei shengxue Dacheng Pharmaceutical (Tangshan ) Co.,Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
FIPHARM CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
030322GXSAG22025490
|
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: D-Panthenol , số L32201171G9, sx:01/2022, hh:01/2024, Nsx: Anhui Huaheng Biotechnology Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
SHANGHAI VIGOVITA BIOTECH CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
140 KGM
|
3
|
070122YXDG21125245
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Levamisole Hydrochloride, số lô: 9092112016, sx: 12/2021, hh: 12/2026, NSX: Lianyungang Yahui Pharmachem Co., Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
190322WLL20300415
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Lincomycin Hydrochloride , Số lô: Y21120114 ,sx:12/2021 ; hh:12/2023. Nhà sx:Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd (Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
NINGXIA TAIYICIN BIOTECH CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
300 LII
|
5
|
150322SE2023126Y
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Ceftiofur Hydrochloride , số lô: 10671073A, sx: 11/2021, hh: 11/2023, Nsx: Qilu Synva Pharmaceutical Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
60 KGM
|
6
|
050122GTBHL2112817
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Ivermectin, số lô: yw20211031, sx: 10/2021, hh: 10/2023, Nsx: Hebei Meihe Pharmaceutical Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
300322SD22014479
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Fosfomycin Calcium EP , số lô: DY0292200028, sx: 03/2022, hh: 03/2025, Nsx: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
TOYUAN CO., LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
8
|
121221EURFL21D04162SGN
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y:Tiamulin Fumarate, số lô: BAK3215106, sx:10/2021, hh:10/2023,Nsx: QILU PHARMACEUTICAL HULUN BUIR BRANCH (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
FIPHARM CO.,LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
130322SHGF220300177F
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amprolium Hydrochloride , số lô: 20211209, sx: 12/2021, hh: 12/2024, Nsx: Zhejiang Dayang Biotech Group Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
GOLDEN EVERBEST HK LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
220322JOYXS223075
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate , Số lô: 220215026 ,sx:02/2022; hh:01/2026. Nhà sx: The United Laboratories ( Inner Mongolia ) Co., LTD (Mới 100% )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|