1
|
020322XHHTSHHCM220221A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DICLAZURIL. Lot; 210709-2, sx:08/2021, hsd: 08/2024, nsx: Zhejiang guobang pharmaceutical co,ltd. ( Mục 2 , GP 0139 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
130422XHHT22042781
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEFOTAXIME SODIUM STERILE . Lot; B2512203901, sx:03/2022, hsd: 08/2024, nsx: NCPC hebei huamin pharmaceutical co,ltd. ( Mục 2 , GP 0305 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
130 KGM
|
3
|
060322XHHTSHHCM220301C
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot; JF2201019, sx:01/2022, hsd: 12/2023, nsx: Jiangsu hansyn pharmaceutical co,ltd. ( Mục 3 , GP 0188 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
140222KYHCMH2200224
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMPICILLIN TRIHYDRATE. Lot; 1422014099, sx:01/2022, hsd: 01/2026, nsx: Inner monolia chángsheng pharmaceutical co,ltd. ( Mục 1 , GP 0115 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
270322MDX22030050
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEFOTAXIME SODIUM STERILE . Lot; C2082202001, C2512109003, sx:02/2022, hsd: 07/2024, nsx: NCPC hebei huamin pharmaceutical co,ltd. ( Mục 1 , GP 0240 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
370 KGM
|
6
|
270322MDX22030050
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CEFOTAXIME SODIUM (STERILE BULK). Lot; 2022203009/3010/3011/3012, sx:03/2022, hsd: 08/2024, nsx: Henan kangda pharmaceutical co,ltd. ( Mục 8 , GP 0273 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
270322MDX22030041
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; 705-211254/257/258/259, sx:12/2021, hsd: 12/2023, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co,ltd. ( Mục 4 , GP 0240 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
271121XHHTSHHCM211009A1
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Enrofloxacin Hydrochloride, số lô: 210912-1, sx: 9/2021, hh: 9/2024, Nsx: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE. LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
071221XHHTSHHCM211126A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
021121XHHTSHZC211015D1
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
500 KGM
|