1
|
010422SHGF220400011F
|
Doxycycline hyclate nguyên liệu làm thuốc thú y; số lô sx: DH-2202092; DH-2202093; DH-2202094; DH-2202095; hạn sd: 01/2026; hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
010422SHGF220300301F
|
NLSX thuốc thú y Amoxicillin Trihydrate,LSX:211160004; 211260012; 211260041;220160021; 220160027; 220160031; 220221177; NSX:The United Laboratories (Inner Mongolia) Co Ltd.Mới100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
XI'AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
240122SHGF220200014F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. Lot: DH-2112120/2121, sx: 12/2021, hsd: 11/2025, nsx: Kunshan chemical pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 9, GP 0070 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
220122SHGF220100233F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. Lot: DH-2112128/32/33/48/49/59, sx: 12/2021, hsd: 11/2025, nsx: Kunshan chemical pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 9, GP 0070 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
271221OOLU2033595170
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - Paracetamol,số lô:Y2112120; Y2112121; Y2112122; Y2112124; Y2112125;Y2112126;Y2112127;Y2112128;Y2112129;Y2112130;Y2112131; NSX: 12/2021,HSD: 12/2026.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
21500 KGM
|
6
|
240122SHGF220100399F
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. DOXYCYCLINE HYCLATE(Mục 11), Batch No: DH-2108227, Nsx: 12/2021, Hsd: 11/2025
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
240122SHGF220100399F
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. TILMICOSIN PHOSPHATE(Mục 26), Batch No: ALCCM10079, Nsx: 12/2021, Hsd: 12/2024
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
510 KGM
|
8
|
220122SHGF211200363F
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. ENROFLOXACIN BASE(Mục 13), Batch No: DK03-2108026, Nsx: 12/2021, Hsd: 12/2025
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
270122SHGF220200010F
|
NLSX thuốc thú y: Doxycycline Hyclate, LSX: YD211201081, NSX: 19/12/2021; HSD: 18/12/2025, NSX: Yangzhou Liberty Pharmaceutical Co., Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
XI'AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
270122SHGF220200010F
|
NLSX thuốc thú y: Doxycycline Hyclate, LSX: M709-2110006, NSX: 20/10/2021; HSD: 19/10/2023, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
XI'AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|