1
|
191221YMG2112060
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFADIMETHOXINE SODIUM. Quy cách: 25Kg/thùng.Số lô: 20211103. NSX: YANCHENG SHUNDA CHEMICAL INDUSTRIAL CO.,LTD. HSD: 02/11/2025. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
575 KGM
|
2
|
250122HW22014350F
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Quy cách:25Kg/thùng Số lô: A202112041, NSX:HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. HSD: 9/12/2025. CAS 24390-14-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
WUHAN HANWEISHI PHARMCHEM CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
250122SRTSH22019M020
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Quy cách:25Kg/thùng Số lô: 709-2112001-0, NSX:SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. HSD: 5/12/2023. CAS 24390-14-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
QINGDAO VIPHARM CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
271221EURFL21D05859HPH
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y:DEXAMETHASONE ACETATE,Quy cách:1Kg/hộp Số lô:C0220201005 (HSD 16/10/2023),NSX:XI'AN GUOKANG RUIJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. CAS 1177-87-3. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
FIPHARM CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20 KGM
|
5
|
271221EURFL21D05859HPH
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y:DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE,Quy cách:1Kg/hộp ,NSX:XI'AN GUOKANG RUIJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. CAS 55203-24-2. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
FIPHARM CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
153 KGM
|
6
|
280222SRTSH22029M019
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Quy cách:25Kg/thùng. NSX:SHANGDONG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. CAS 24390-14-5. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
DAV HEALTH AND NUTRITION LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
78466712925
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: CLAVULANATE POTASSIUM WITH SILICON DIOXIDE (1:1). Quy cách:25Kg/thùng Số lô:4132112001, NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd. HSD: 11/2025. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
FORDTEK LIMITED.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
110422ANBVHU42074451ZF
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: FLORFENICOL, Quy cách:25Kg/thùng, số lô FB202203131; NSX: ZHEIJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO.,LTD. HSD 30/03/2024. CAS 73231-34-2. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
110322EURFL21N10513HPH
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: GENTAMICIN SULFATE,dạng bột,Quy cách:10BOU/thùng Số lô: 20210520111(HSD 19/05/2025),NSX:Henan Renhua Bio-Technology Co.,Ltd. CAS 1405-41-0. 1BOU=1UNIT. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
200 UNIT
|
10
|
120422PFIHPH2204001
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DOWANOL TM DPM GLYCOL ETHER. Quy cách: 195Kg/thùng.Số lô: C436LBH001,NSX: Dow Chemical(Zhangjiagang) Co.,Ltd , hsd:17/11/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
WAMIN CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1950 KGM
|