1
|
220122SD22013622
|
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 2. NORFLOXACIN HCL ( HYDROCHLORIDE), batch no : 200308, nsx : 08/01/22, hsd : 07/01/25
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP & EXP CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
220122SD22013622
|
NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. 1 . COLISTIN SULPHATE , batch no : n1-202113-1, nsx : 27/01/20, hsd : 26/01/23
|
Cty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vạn Tín Phát
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP & EXP CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
130422217464934
|
NLSX thuốc thú y: Paracetamol, Lô sx: 22115; 22178; 22179; Nsx: 02,03/2022, HSD: 02,03/2026. Nsx:Liaoyuan City BaiKang Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP.& EXP. CO.LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
170422217468009
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol (Số lô: 22179; 22180; 22181; NSX: 03/2022; HSD: 03/2026; Quy cách: 25kg/thùng; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
11000 KGM
|
5
|
030422SD22033469
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Colistin Sulfate, số lô: KA-CS-20220107-3,KA-CS-20211215-2,KA-CS-20220106-3, sx:12/2021 & 01/2022 , hh: 12/2023 & 01/2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP.CO. LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
130322SHA-SE22030017
|
Inositol - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP& EXP CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
160322SHA-SE22030004
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Levamisole Hydrochloride, số lô: H220211-1, sx: 02/2022, hh: 02/2026, NSX: Guilin Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP.CO. LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
170322GXSEHHG22030093
|
Nguyên liệu thực phẩm; VITAMIN B2 (RIBOFLAVIN), Số lô: HS211148. HSD: 26/11/2024.Hàng mới 100%. 20kg/thùng. NSX: CHIFENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
050122SITGWUHPT10954
|
PHỤ GIA THỰC PHẨMi: Sodium Benzoate (Powder) (CAS:532-32-1; Hàng mới 100%; NSX: 23/11/2021; HSD:22/11/2023; 25kg/ bao. NSX: Wuhan Youji Industries Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
4000 TNE
|
10
|
050122SITGWUHPT10954
|
PHỤ GIA THỰC PHẨM - Sodium Benzoate (Prill) (CAS:532-32-1; Hàng mới 100%; NSX:15/11/2021; HSD: 14/11/2023; 25kg/ bao. NSX: Wuhan Youji Industries Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
14000 KGM
|