1
|
270222GOSUSNH8405285
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% ( CAS: 68891-38-3, chất tạo bọt, tạo độ nhớt trong chất tẩy rửa, mới 100%; NSX:16/02/2022; HSD: 15/02/2023.170kgs/ drums; NSX: Shanghai Auway Daily Chemicals Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
2
|
121221SMG21110262
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Dextrose Monohydrate ( Glucose,CAS: 5996-10-1; NSX: 29,30/10/2021; HSD: 28,29/10/2023. Mới 100%. 25kg/bao.NSX: Liaoning Yihai Kerry Tereos Starch Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
WILMAR TRADING PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
210 TNE
|
3
|
220122799210000000
|
Phụ gia thực phẩm Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; Hàng mới 100%; NSX: 08/01/2022 & HSD: 07/01/2025; 25kg/ bao. Nhà SX: TTCA CO., Ltd )
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
TTCA CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
50 TNE
|
4
|
220122799210000000
|
Phụ gia thực phẩm Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: 08/01/2022 & HSD: 07/01/2025; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
TTCA CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
50 TNE
|
5
|
040122COAU7236086580
|
Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucose,CAS: 5996-10-1; NSX: 11/12/2021; HSD: 10/12/2023. Mới 100%. 25kg/bao.NSX: Qinhuangdao Lihua Starch Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
105 TNE
|
6
|
220122XDFU001832
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Dextrose Monohydrate(Glucoza ,CAS: 5996-10-1; NSX:14/09/2021;HSD: 13/09/2023. Mới 100%. 25kg/bao.NSX: QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
200000 KGM
|
7
|
010322KMTCSHAI919985
|
SODIUM LAURYL ETHER SULFATE 70% ( CAS: 68891-38-3, chất tạo bọt, tạo độ nhớt trong chất tẩy rửa, mới 100%; NSX:16/02/2022; HSD: 15/02/2023.170kgs/ drums; NSX: Shanghai Auway Daily Chemicals Co.,Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
19.38 TNE
|
8
|
291221OOLU8890500350
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
50 TNE
|
9
|
261221DALCB21001066
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Dextrose Monohydrate ( Glucose,CAS: 5996-10-1; NSX: 04/12/2021; HSD: 03/12/2023. Mới 100%. 25kg/bao.NSX: Qinhuangdao Lihua Starch Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
105 TNE
|
10
|
220122799210000000
|
Phụ gia thực phẩm : Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; Hàng mới 100%; NSX: 06/12/2021 & 08/01/2022. HSD:05/12/2024 & 07/01/2025; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA CO., Ltd)
|
CôNG TY TNHH VĩNH NAM ANH
|
TTCA CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25 TNE
|