| 
              1
             |  
              010122XHHTSHHAP211217A
             |  
              Neomycin Sulphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2470/QLT-SX-20, số lô sx:202110236, Hsd: T10/2025, 1 BOU=1.605kg, mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              1000 UNIT
             | 
| 
              2
             |  
              010122XHHTSHHAP211217A
             |  
              DOXYCYCLINE HYCLATE, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:1274/QLT-SX-19, số lô sx:DH-2111208/210, Hsd: T10/2025, 25kg/drum. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              020222SHGF220200029F
             |  
              Chlortetracycline Hydrochloride, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:214/QLT-SX-19, số lô sx: S2106021, S2106013, S2108002, Hsd: T06/2025, 25kg/drum. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  XI'AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-09-02
             |  
              CHINA
             |   
              3000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              030222YMG2201185
             |  
              Tilmicosin Phosphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:706/QLT-SX-17, số lô sx: ALCCM10347/ ALCCM10332, Hsd: T09/2023, 15kg/drum. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
                 |  
              2022-09-02
             |  
              CHINA
             |   
              1005 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              030222YMG2201185
             |  
              Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:522/QLT-SX-18, số lô sx: D1-210417-1, Hsd: T04/2024, 20kg/drum. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
                 |  
              2022-09-02
             |  
              CHINA
             |   
              200 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              250322XHHTSHHAP220301G
             |  
              Tylosin Tartrate Powder, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:697/QLT-SX-17, số lô sx:J220203013/014/015, Hsd: T02/2025, 15kg/carton. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
                 |  
              2022-04-04
             |  
              CHINA
             |   
              2010 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              100322SHGF220300056F
             |  
              Tylosin, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:1558/QLT-SX-17, số lô sx: A220107007, Hsd: T01/2025. 10kg/carton. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  XI'AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-03-24
             |  
              CHINA
             |   
              300 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              100322YMG2203020
             |  
              Gentamycin sulphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:1278/QLT-SX-19, số lô sx: 210512003, 210612004, Hsd: T4/2025, 10bou/tin, 1 tin/carton. 1 bou=1.64kg. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
                 |  
              2022-03-24
             |  
              CHINA
             |   
              300 UNIT
             | 
| 
              9
             |  
              080322GXSAG22033352
             |  
              Ampicillin Trihydrate Power, nguyên liệu dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:703/QLT-SX-17, số lô sx: 121091010, Hsd: T08/2023, 25kg/thùng. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  ECHEMI GLOBAL CO., LIMITED
                 |  
              2022-03-22
             |  
              CHINA
             |   
              300 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              050322SHGF220300081F
             |  
              Doxycycline hyclate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:1274/QLT-SX-19, số lô sx: DH2202016/017/018, Hsd: T01/2026, 25kg/drum. hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
               |  
                  XI'AN RONGZHI INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-03-21
             |  
              CHINA
             |   
              1500 KGM
             |