1
|
291021EURFL21T08682HPH
|
Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: ASCORBIC ACID (bổ sung vitamin C). HSD: 06/2024, batch no: 1210131014, quy cách: 25kg/thùng. NSX: Luwei Pharmaceutical Group Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
291021EURFL21T08682HPH
|
Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE HYDROCHLORIDE (bổ sung vitamin B1). HSD: 12/08/2024, batch no: 210813Y132, quy cách: 20kg/thùng. NSX: XINFA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
291021EURFL21T08682HPH
|
Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: THIAMINE MONONITRATE (bổ sung vitamin B1). HSD: 11/07/2024, batch no: Y02202107033 quy cách: 25kg/thùng. NSX: Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
750 KGM
|
4
|
260122AMIGL220028686A
|
NLSX thuốc thú y: Trimethoprim, Đóng gói: 25kg/thùng. HSD: 11/2026, Batch No.: A-20112112023. NSX: Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
260122AMIGL220028686A
|
NLSX Thuốc thú y: APRAMYCIN SULFATE. Đóng gói: 20Kg/thùng,HSD:09/2023, Lot no.: AP20211004. NSX: Puyang Hotway Pharmaceuticals Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
310322EURFL22309908SGN
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y NEOMYCIN SULFATE; Số lô: CAJ4220011 NSX 10/02/2022_HSD 09/02/2024. Nhà SX: Qilu Pharmaceutical Hulun Buir Branch
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
310322EURFL22306084SGN
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. AZITHROMYCIN DIHYDRATE(Mục 5), Batch No: 129-210856-1, Nsx: 01/2022, Hsd: 01/2024
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
070122EURFL21D12550SGN
|
D-Calcium pantothenate (Vitamin B5 98%) - Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SàI GòN GIA ĐịNH
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO., LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
110122AMIGL220004239A
|
Florfenicol (CVP2020) Số lô:FB2021120(93,94) Ngày SX:23.12.2021 HSD:12.2023 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
240122EURFL22110053HPH
|
NL SX thuốc thú y: THIAMPHENICOL Batch no: JF2104008 HD 03.2023.nhà SX:JIANGSU HANSYN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Dạng bột , mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
200 KGM
|