1
|
060122CULVSHA2120502
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol. Bột xám vàng 25kg/drum. ML: HD21121301, HD21121302, HD21121401, HD21121501, HD21121502. SX: 13,14,15/12/2021, HD: 12,13,14/12/2024. NSX: Decens Bio-Technology Co.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
221221ONEYTS1QC1404300
|
Chế phẩm bổ sung sắt dùng chăn nuôi gia súc, gia cầm: Ferrous Sulphate Monohydrate (Iron(II) sulphate Monohydrate).Dạng bột 25kg/bag. ML:21111501. SX:15/11/21; HD:15/11/23. NSX:Chengdu Sustar Feed Co.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
CHENGDU SUSTAR FEED CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
071221NSSLASHA21K00860
|
Thuốc thú y: ZAMBAC MD 100, bột uống chứa Bacitracin Methylene Disalicylate; màu vàng nâu 25kg/bao; ML: L211112. SX: 24/11/2021. HD: 23/11/2023. NSX: Lifecome Biochemistry Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ZAMIRA LIFE SCIENCES PTY LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
060322HDMUSHAZ40763100
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol. Bột xám 25kg/drum. ML: HD22011301,12002,13001,13002. SX: 01/22. HD:01/25. ML:HD22022001,22002,22101. SX:02/22. HD:02/25. NSX:Decens Bio-technology Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
APELOA HONGKONG LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
5
|
010322SE2021525Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate, bột màu trắng. ML: 01982111333.334,335,339,341. SX: 11/2021. HD: 11/2024. NSX: Sel Biochem Xinjiang Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
SUNNY BIOTECH HANGZHOU CO.LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
130222KMTCSHAI836177
|
Thuốc thú y: ZAMBAC MD 100, bột uống chứa Bacitracin Methylene Disalicylate;màu vàng nâu 25kg/bag; ML:L220105. SX:29/12/21. HD:28/12/23. NSX:Lifecome Biochemistry Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ZAMIRA LIFE SCIENCES PTY LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
221221177ICWCWS118434UWS
|
Thuốc thú y: ZAMBAC MD 100, bột uống chứa Bacitracin Methylene Disalicylate; màu vàng nâu 25kg/bao; ML: L211203. SX: 28/11/2021. HD: 27/11/2023. NSX: Lifecome Biochemistry Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
ZAMIRA LIFE SCIENCES PTY LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
15000 KGM
|
8
|
010322HW22020539F
|
Nguyên liệu thuốc thú y; Aspirin, bột màu trắng, 25kg/bag.ML:CA2112015. SX:11/12/21.HD:10/12/24.NSX:JQC (Huayin) Pharmaceutical Co., Ltd
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
010322HW22020539F
|
Nguyên liệu thuốc thú y; PARACETAMOL.bột màu trắng. 25kg/drum. ML:012201087. SX:09/01/22. HD:08/01/26. NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
251221ACLFE21120724
|
Đất sét Bentonite: Bentonite cat litter (Rose) dùng hút chất thải của mèo. Hạt xám trắng, 25kg/bag. ML: DT20211115. SX: 20/11/2021, HD:20/11/2023, NSX:Chaoyang Rundong Materials CO., LTD. mới 100%
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
CHAOYANG RUNDONG MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
26000 KGM
|