1
|
010521EURFL21403159HPH
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc và chất kháng sinh trong ngành thú y:Acetaminophen (Paracetamol),25 kg/bag.Hàng mới 100%.HSD:01/2025.Batch: 202101043A/044A/045A.NSX:Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
020121EURFL20D07770SGN
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE. SỐ LÔ: C0320201106. NSX: 18.11.2020 HSD: 17.11.2023. PACKING: 5KG/CARTON. TỔNG 5KG=1CARTON
|
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y á Châu
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5 KGM
|
3
|
020121EURFL20D07770SGN
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: FLORFENICOL SỐ LÔ: FB202012067, NSX: 16.12.2020 NSD: 15.12.2022. PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG 200KG=8DRUM
|
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y á Châu
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
020121EURFL20D07770SGN
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: METAMIZOLE SODIUM (ANALGIN) SỐ LÔ: 052011059 & 052011060. NSX: 30.11.2020 HSD: 29.11.2024. PACKING: 25KG/DRUM. TỔNG: 1500KG=60DRUM
|
Công Ty TNHH Thuốc Thú Y á Châu
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
5
|
070121EURFL20D19678HPH
|
NSX thuốc thú y: Gentamycin Sulfate, đóng gói:10Bou/Drum.HSD:24/11/2024, Batch No.: C-002202011011.NSX: Heilongjiang Green Health Biotechnolgy Co., Ltd, mới 100%.1BOU = 1.789Kgs; 100BOU, đơn giá: $110
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
178.9 KGM
|
6
|
061121YKL21090536A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BRONOPOL, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 31/08/2023, Batch No.: 202109013. NSX: Heze Runxin BIO-Technology Co., LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
050321HDMUSHAZ03595800
|
Nguyên liệu SX tân dược: ACETAMINOPHEN (PARACETAMOL). EP9.0 NSX: ANHUI BBCA LIKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD, Số lô: 202102035A, 079A, SX:02/2021, HD:02/2025. SĐK thuốc: VD-27706-17
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
11000 KGM
|
8
|
220821EURFL21803796SGN
|
NGUYÊN LIỆU THUỐC THÚ Y. AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER, Bacth No: 5012007393009, Nsx: 07/2021, Hsd: 06/2025
|
CôNG TY TNHH QUAVET
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
050921YKL21080635A
|
NLSX thuốc thú y (hóa chất sát trùng): Benzalkonium Chloride 80%. Đóng gói: 200Kg/thùng, HSD: 26/06/2023, batch no.: 2121062701. NSX: Rugao Wanli Chemical Industry Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Toàn Thắng
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
050821EURFL21713059SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride (Số lô: 21050238; 21050239; NSX: 05/2021; HSD: 04/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-08-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|