1
|
211221SHGF211200227F
|
NLSX thuốc và chất ks trong nghành thú ý:FLORFENICOL,25kg/drum,40drum/1000kg.Mới 100%.HSD:09/2023.Batch: FB202110002/0003.NSX:Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
XI AN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
211221SHGF211200227F
|
NLSX thuốc và chất ks trong ngành thú y:DOXYCYCLINE HYCLATE,25Kg/Drum,80drum/2000kg.Mới 100%,HSD 10/2025.Batch:DH-2111176/77/78/79.NSX:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
XI AN RONGZHI INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
061221COAU7235505930
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trong ngành thú y: MALTODEXTRIN. 25kg/Bag, Batch: XW20211117.HSD:16/11/2023. Nhà sx: Xiwang Pharmaceutical Co.,Ltd.Mới 100%
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
QINGDAO API&HERB BIOPHARM CO.,LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
34000 KGM
|
4
|
311021EURFL21T00996HPH
|
NLSX thuốcvàchất ks trongngànhthú y:SULFAMONOMETHOXINE SODIUM,25 kg/drum,120 drum/3000 kg.Mới 100%.HSD:09-10/2023.Batch:S09-2110791/792/793/794/795/796.NSX:Jiangsu Tianhe Pharmaceutical Co.,ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-12-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
270421GFSE21040236F
|
NLSX thuốc và chất ks trong nghành thú y:TILMICOSIN PHOSPHATE,.Mới100%.HSD:03/2024.Batch:D210307089/91.NSX:Ningxia Taiyicin Biotech Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
510 KGM
|
6
|
010521EURFL21403159HPH
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc và chất kháng sinh trong ngành thú y:Acetaminophen (Paracetamol),25 kg/bag.Hàng mới 100%.HSD:01/2025.Batch: 202101043A/044A/045A.NSX:Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
240421GXSAG21044841
|
NLSX thuốc và chất KS trongngànhthú y:Spectinomycin Hydrochloride,15.5108kgm/drum/10BOU,775.54kgm/50drum/500BOU.mới100%.HSD:2/2024.Batch:YC1910002;YC2102010.Nsx:Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
BTP PHARMACEUTICALCO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
500 UNK
|
8
|
240421GXSAG21044841
|
NLSX thuốc và chất KS trongngànhthú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE,25kg/drum,120drum/3000 kg.mới100%.HSD:03/2025.Batch:21040075/076/077.Nsx:Yangchen Dafeng Area Tiansheng joint Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
BTP PHARMACEUTICALCO.,LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
290321YYSA2108001
|
NLSX thuốc và chất ks trong ngành thú y:SPIRAMYCIN ADIPATE,25kg/drum,20drum/500kg.Hàng mới 100%.HSD:03/2024,03/2024.Batch:210316006/210316007.NSX:Topfond Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
040921YMLUI236228112
|
NLS xuất thuốc và chất KS trong nghành thú ý: SULFAQUINOXALINE SODIUM, 25 kg/drum, 20 drum/500 kg. Hàng mới 100%. HSD: 07/2024. Batch: BL210710, NSX: WuJiang Bolin Industry Co.,Ltd
|
Công ty TNHH thuốc thú y Năm Thái
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
500 KGM
|