1
|
69531994454
|
GABAPENTIN USP 42.Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 394 danh mục 7 TT06. Batch no:GAA-2202001. MFG date: 02/2022. EXP date: 01/2025 .Nhà sx: ZHEJIANG CHIRAL MEDICINE CHEMICALS CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG CHIRAL MEDICINE CHEMICALS CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
030422WWSE22031236
|
Khay đựng / chia thuốc bằng plastic dùng làm quà tặng khách hàng có in logo Boston. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
NINGBO JUSTOP MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
030122YMLUI232208157
|
Printed (PTP) Aluminum Foil. Màng nhôm lá mỏng,dày 12um, dạng cuộn,chưa bồi,khổ 69 mm,có in chữ, dùng trong việc đóng gói thuốc.Batch 20211211001.SX : 11/12/21 HSD 11/12/2024.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1581.3 KGM
|
4
|
030122YMLUI232208157
|
PVC film for blister packaging.Màng PVC nhựa trong,không in,dày 300um,dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số 211204.NSX 28/12/2021.HSD: 29/12/2024.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
776094155831
|
Khuôn máy ép vỉ xé tự động dùng trong đóng gói bao bì sản phẩm dược. Model DXDP350. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
LIAONING KATHY PACKING MACHINERY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
11262824031
|
MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220209. MFG:28/02/2022. EXP: 27/02/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
11262824031
|
MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220208. MFG:24/02/2022. EXP: 23/02/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
11262824031
|
MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220207. MFG:21/02/2022. EXP: 20/02/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
11262824031
|
MOLNUPIRAVIR IN HOUSE. Nguyên liệu sx thuốc thuộc mục 821 danh mục 7 TT06. Batch No.:MPRV220206. MFG:18/02/2022. EXP: 17/02/2024 Nhà SX: ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG HONGYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
230122KMTCSHAI785646
|
Aluminium Cold forming Blister Foil OPA/AL/PVC,dày 153um,Khổ 250mm,dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số L22011001.NSX 10/01/2022.HSD: 10/01/2025.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8050.4 KGM
|