1
|
020122XDFC074942BSGN5222
|
Nguyên liệu làm thuốc: BERBERINE CHLORIDE JP17, Lot: DY0362100030 ; SX: 10/2021, HD: 10/2024, NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
450 KGM
|
2
|
050322CMSSH22021849
|
Nguyên liệu làm thuốc: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP2021 ; Lot: 6031122201010, 6031122201011 , SX: 01/2022 ; HD: 01/2025. NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
22031601
|
Thành phẩm tân dược: Recombinant human erythropoietin for injection 2000IU.5vials/box, Lot: E202112124, SX:12/2021,HD:12/2023.SĐK.No.:QLSP-1017-17, NSX:Shanghai Chemo Wanbang Biopharma Co.,Ltd. China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
SHANGHAI CHEMO WANBANG BIOPHARMA CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24000 UNA
|
4
|
020222CMSSH22020018
|
Nguyên liệu làm thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP2018 ; Lot: DZ2201004, DZ2201005 , SX: 01/2022;HD: 12/2025. NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2500 KGM
|
5
|
190322CY16DTS28833
|
Nguyên liệu làm thuốc: DL-METHIONINE EP8.8, Lot: 2212290302 SX: 03/2022, HD: 03/2025, NSX: Hebei Huayang Biological Technology Co.Ltd - China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
HEBEI HUAYANG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD..
|
2022-07-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
280222JOYXS220240
|
Ng/ liệu làm thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED) BP2020, Lot: 220214003, 220214004, 220214005, 220214006 , SX: 02/2022 ,HD: 01/2026, NSX: The United Lab. (Inner Mongolia)- Co., Ltd.- China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
220122CMSSH22011224
|
Nguyên liệu làm thuốc: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP2021 ; Lot: 6031122201006, 6031122201007 , SX: 01/2022 ; HD: 01/2025. NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2100 KGM
|
8
|
250122JOYXS220100
|
Nguyên liệu làm thuốc: PIRACETAM EP10.4 ; Lot: DY0302100851 , SX: 11/2021 ; HD: 11/2026. NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
340 KGM
|
9
|
211221SHHCM21828709
|
Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng ASPAMIC: ASPARTAME EP9, Lot: 2111008DDP, SX: 10/2021, HD:10/2024, NSX: Vitasweet Co., Ltd - China.
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
271221CMSSH21122161
|
Nguyên liệu làm thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP2018 ; Lot: DZ2110019, DZ2110055, DZ2111001 , SX: 10,11/2021;HD: 09,10/2025. NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
CôNG TY CP XUấT NHậP KHẩU Y Tế DOMESCO
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|