1
|
060122DNY211229HIP02
|
ASCORBIC ACID (VITAMIN C) BP2018/USP41.(Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 2210143042 HSD: Tháng 11/2024. NSX: Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd - China).
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
73851878724
|
POTASSIUM CLAVULANATE WITH AVICEL (1:1) - Clavulanat kali kết hợp với microcrystaline cellulose (1:1). Số lô:08NA2203009,HSD:T01/2026. NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd-China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
310122JOYXS220160
|
SPIRAMYCIN - EP10.3 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211035041M HSD: Tháng 10/2024. NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
160 KGM
|
4
|
260122GXSAG22016613
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2336.19 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211137073,211137088,211137089 HSD: Tháng 11/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2336.19 KGM
|
5
|
301221GXSAG21126566
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2294.52 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211137055,211137056,211137057 HSD: Tháng 11/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2294.52 KGM
|
6
|
260222DNY220226HIP05
|
ASCORBIC ACID (VITAMIN C) BP2018/USP41.(Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 2210143042 HSD: Tháng 11/2024. NSX: Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd - China).
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
260222GXSAG22025374
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2330.7 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211137089,211137090,211137091 HSD: Tháng 11/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2330.7 KGM
|
8
|
160422CTLQD22041911
|
ASCORBIC ACID (VITAMIN C) BP2018/USP41.(Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 1210141053 HSD: Tháng 9/2024. NSX: Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd - China).
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
060422COAU7237948440
|
AMOXICILLIN TRIHYDRATE BP 2020. Số lô: 8722031057, 8722031058, 8722031059, 8722031060,8722031061, HSD: T03/2026, Lô 6522023233. HSD: T02/2026 (NSX: Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co., Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
INNER MONGOLIA CHANGSHENG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
16040090632
|
ALPHA-CHYMOTRYPSIN - USP43 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: HCT20220403 HSD: Tháng 03/2025. NSX: Shanghai Linzyme Biosciences Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20 KGM
|