1
|
73851878724
|
POTASSIUM CLAVULANATE WITH AVICEL (1:1) - Clavulanat kali kết hợp với microcrystaline cellulose (1:1). Số lô:08NA2203009,HSD:T01/2026. NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd-China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
040122COAU7236268860
|
Amoxicillin trihydrate BP2018. NLsxthuoc(Midamox 750,Midpam 500/8). Lo DZ21111(08),(15),(16),(14),(21). NSX11/2021.HD10/2025.NSX Sinopharm Weiqida PharmaceuticalCo.,Ltd.Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
LLOYD LABORATORIES INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
69530908765
|
NL Dược SX thuốc: POTASSIUM CLAVULANATE WITH AVICEL (1:1), Lô: 08NA2203014, 08NA2203015, 08NA2203016, 08NA2203017, NSX:03/2022, HD:03/2026, NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty CP Dược Minh Hải
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
151221KMTCXGG2050369
|
Amoxicillin Trihydrate(COMPACTED)BP2018;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới 100%; Batchno: DZ2110024/10025/09088/90/91/92;nsx:09-10/2021; hsd:08-09/2025. NSX: Sinopharm weiqida Pharmaceutical Co., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
200322PSLSHAHCM02980
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. Lot:DH-2202087, DH-2202089, sx:02/2022, hsd:01/2026, nsx:Kunshan chemical pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 9, GP 0358 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
69532965505
|
POTASSIUM CLAVULANATE WITH AVICEL (1:1) - Clavulanat kali kết hợp với microcrystaline cellulose (1:1). Số lô:08NA2203062,08NA2203063 HSD:T03/2026. NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd-China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
16043792862
|
Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: MOLNUPIRAVIR -Tiêu chuẩn: NSX, Lô: 21123020, NSX: 12/2021 - HD: 12/2023 - NSX: JINAN CHENGHUI SHUANGDA CHEMICAL CO.,LTD
|
Công Ty CP Dược Minh Hải
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5 KGM
|
8
|
030222SITGSHHPP049660
|
Amoxicillin trihydrate BP2018. NLsxthuoc(Midamox 750,Midpam 500/8). Lo DZ22010(01),(02),(03),(12),(11). NSX01/2022.HD12/2025.NSX Sinopharm Weiqida PharmaceuticalCo.,Ltd.Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
LLOYD LABORATORIES INC
|
2022-02-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
290122142200157000
|
NLSX THUỐC: AMOXICILLIN TRIHYDRATE COMPACTED. NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA. LÔ:XZ2112025. SX: 13.12.2021, HD:11.2025;XZ2112031,SX:15.12.2021, HD:11.2025;
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TIPHARCO
|
LLOYD LABORATORIES INC.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
73851852614
|
Cefoxitin sodium sterile USP43. Nguyenlieu sxthuoc(Midepime 2g,Midepime 0.5g). Lo 11C0332112002. NSX 02/12/2021. HD 01/12/2023. 10kg/tin/CTN x 6CTNS. Moi100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
LLOYD LABORATORIES INC
|
2022-01-27
|
CHINA
|
60 KGM
|