1
|
220122CMSSH22011226
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Ampicillin Trihydrate BP2021 (Ampicillin Trihydrate Compacted),Lô:6031122201001,002,003,004. NSX:01/2022,HD: 01/2025.Nhà sx: Henan Lvyuan Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
260122CMSSH22011992
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Roxithromycin EP10, Lô: 01-010A-220106. NSX:01/2022,HD:01/2025. Nhà sx: Zhejiang Zhenyuan Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
270222GXSEHCM22020071
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Griseofulvin BP2021/EP10, Lô: HH200445, NSX:04/2020. HD:04/2024. HH200502, NSX:05/2020, HD: 05/2024. Nhà sx: Chifeng pharrmaceutical.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
CHIFENG PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
775527713463
|
DƯỢC CHẤT MOLNUPIRAVIR, TCCL: IN - HOUSE, SỐ BATCH : 21-4215-001, NGÀY SX : 17/07/2021, HSD:17/07/2023, NHÀ SX: ANHUI BIOCHEM PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHND TRUNG HOA, HÀNG MẪU DÙNG KIỂM NGHIỆM MỚI 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
NANCY HONG
|
2022-10-02
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
5
|
280322NZLSHA22001406
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Spiramycin EP10.3, Lô: 210935029M,210935031M,210935034M,210935036M. NSX: 09/2021, HD: 09/2024. Nhà sx:Topfond Pharmaceutical.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
280322NZLSHA22001406
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh:Amoxicillin Trihydrate (compacted) BP2020 ,Lô:220114263,4264,4265,220214149,151.NSX:01-02/2022,HD:12/2025,01/2026. Nhà sx: The United Laboratories.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
241221GXSEHCM21120137
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Ofloxacin USP43, Lô: KY-OF-M20211104D,KY-OF-M20211105D, NSX:11/2021,HD: 11/2025. Nhà sx: Zhejiang Apeloa Kangyu Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
281221EGLV142104814669
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,loại kháng sinh: Amoxicillin Trihydrate Compacted BP2018, Lô:XZ2109004,005,006,007,008,009,010.NSX:09/2021,HD:08/2025. Nhà sx:Sinopharm Weiqida Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
030422CCFSHHCM2200243
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Piracetam EP10 (sx thuốc điều trị suy giảm trí nhớ) , Lô: 20220115, NSX: 01/2022, HD: 01/2025. Nhà sx: Jiangxi Yuehua Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
11262632813
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (sx thuốc trị Covid): Molnupiravir (In-house). Lô:22-4215-011 đến 22-4215-020. NSX: 02/2022, HD:02/2024. Nhà sx: Anhui Biochem Pharma.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA - DượC PHẩM MEKOPHAR
|
KHS SYNCHEMICA CORP.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|