1
|
030122GXSAG22013219
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Meclofenoxate Hydrochloride JP17 Lô:211211 NSX:15/12/2021 HD:11/2023 SĐK: VD3-139-21 - NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-12-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
78467721566
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc :POTASSIUM CLAVULANATE WITH MICROCRYSTALLINE CELLULOSE 1:1 EP9 Lô:4122111019;4122112014 NSX:12/11/2021;14/12/2021 HD:10;11/2025 SĐK:VD-29862-18 NSX: SHANDONG NEW TIME PHARMA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHANDONG NEW TIME PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
241221CMSSH21121455
|
Nguyên liệu SX thuốc:PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE BP2020/ USP43 lô:Y03202105096;Y03202105097 NSX:28/05/2021 HD:27/05/2024 SĐK:VD-24924-16 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
241221CMSSH21121455
|
Nguyên liệu SX thuốc:Thiamine mononitrate USP43 lô:Y02202111027 NSX:14/11/2021 HD:13/11/2024 SĐK:VD-32711-19 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
82814557244
|
nguyên liệu sản xuất thuốc: Betamethasone EP10.0 -Lo:25D20211101- NSX: 31/01/2021 -HD:12/2023 SĐK:VD-31259-18 NSX: Henan lihua pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
82814557244
|
nguyên liệu sản xuất thuốc: Prednisone USP43 Lo:K03F20211210 NSX:06/12/2021 -HD:11/2026 SĐK:32226-19 NSX: Henan lihua pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
281221HY202112141
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Diclofenac sodium(Diclofenac natri)BP2019 Lô:301210917-61 đến 301210917-63 NSX:17/09/2021 HD:16/09/2025 SĐK: VD-25528-16 - NSX: Henan dongtai pharm co.,ltd.china.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
90890528885
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:Mixture of Meropenem trihydrat and sodium carbonate with ratio(1:0,208)USP43 Lô:8MT2204119 NSX:09/04/2022- HD:08/04/2025 NSX:SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
16043499186
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc(Dược chất): Alpha chymotrypsin USP 42 - Lô:N20220330 -NSX:27/03/2022 - HD:26/03/2025 SĐK:VD-32485-19 NSX:NINGBO LINZYME BIOSCIENCES CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
NINGBO LINZYME BIOSCIENCES CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
30 KGM
|
10
|
18097082926
|
nguyên liệu sản xuất thuốc : Cyanocobalamin(Vitamin B12) USP 43 -Lo:C210532G NSX:30/05/2021 -HD:29/05/2026 SĐK:VD-32711-19 NSX: HEBEI YUXING BIO-ENGINEERING CO.,LTD.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai
|
HEBEI YUXING BIO-ENGINEERING CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2 KGM
|