1
|
280321YMG2103156
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y GENTAMICIN SULPHATE; Số lô: 200811041; NSX: 08/2020_HSD: 07/2024. Nhà SX: Fuan Pharmaceutical Group Yantai Justaware Pharmaceutical Co., ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-09-04
|
CHINA
|
489.3 KGM
|
2
|
040321CMSWJM219040
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y COLISTIN SULPHATE; Số lô: N1-210219-5; N1-210220-5; NSX: 10/02/2021 - HSD: 09/02/2024; Nhà SX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical (Tangshan) Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
C-PHARMACHEM PTE. LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
78464540895
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TULATHROMYCIN; Số lô: 222104005; NSX: 19/04/2021 - HSD: 18/04/2023). Nhà SX: Hubei Masteam Bio-tech Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. AND EXP. CO.,LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
8 KGM
|
4
|
040321HW21021331F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TIAMULIN HYDROGEN FUMARATE; Số lô: TMF2101021; NSX: 24/01/2021 - HSD: 12/2025; Nhà SX: Shandong Shengli Bioengineering Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
JIANGXI KELEM BIOTECH CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
270221YMG2102062
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y NEOMYCIN SULPHATE; Số lô: 202012216; 202012229; NSX: 12/2020 - HSD: 12/2024; Nhà SX: Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
301220JGQD20125186
|
Nắp đậy chai bằng nhôm-nhựa đường kính 20 mm. (Nắp dùng để đậy chai đựng Thuốc thú y). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vét
|
SHANDONG PHARMA PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
7
|
301220JGQD20125186
|
Nút chai bằng cao su đường kính 20 mm (Nút dùng để đậy chai đựng Thuốc thú y). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH An Vét
|
SHANDONG PHARMA PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
500000 PCE
|
8
|
270221SHHCM2101054533
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y METAMIZOLE SODIUM MONOHYDRATE; Số lô: 2121020201; NSX: 03/02/2021 - HSD: 02/02/2024; Nhà SX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
AH BIOPHARM CO.,LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
270221SHHCM2101054533
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y TULATHROMYCIN; Số lô: 222011001; NSX: 06/11/2020 - HSD: 05/11/2022; Nhà SX: Hubei Masteam Bio-tech Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
AH BIOPHARM CO.,LIMITED
|
2021-06-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
230521XHHTSHHCM210510C
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y ALBENDAZOLE; Số lô: 20210228; NSX: 14/02/2021_HSD: 13/02/2025. Nhà SX: Ningxia Damo Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO., LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
500 KGM
|