1
|
010321AMIGL210079284A
|
Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y: GENTAMICIN SULFATE (BP2002/EP4.0) - Hàng mới 100% - 500 BOU = 821kg. NSX: HENAN RENHUA BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD - ORIGIN: CHINA
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU DượC MặT TRờI
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
821 KGM
|
2
|
031220CHSE20120009
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: Florfenicol; Batch no: 705-201057 ngày sản xuất: 27/10/2020 , hạn sử dụng: 26/10/2022. Nhà sản xuất: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-10-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
011020CHSE20090027
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: ENROFLOXACIN; Batch no: 200721-1; NgaySX: 21/07/2020 ,HSD: 20/07/2023; NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
011020CHSE20090027
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: ENROFLOXACIN HYDROCHLORIDE; Batch no: 200731-1; NgaySX: 31/07/2020 ,HSD: 30/07/2023; NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-10-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
060720CHSE20070016
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y NEOMYCIN SULPHATE; Số lô: N2005004B; NSX: 21/05/2020 - HSD: 20/05/2023; Nhà SX: XINYU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH An Vét
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-10-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
200820CHSE20080024
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PENICILLIN G PROCAINE. BATCH NO: PE202007-04, PE202007-05 (HSD: 15/07/2020-15/07/2023).Hàng mới 100%. NSX: JIANGXI DONGFENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. 1000BOU = 998.1KG
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-08-26
|
CHINA
|
998.1 KGM
|
7
|
020120CHSE19120053
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE. Hàng mới 100%. 25kg/thùng. NSX: HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
030920CHSE20090003
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DOXYCYCLINE HYCLATE; Số lô: A202008085; NSX: 21/08/2020 - HSD: 20//08/2024. Nhà SX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty TNHH An Vét
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-07-09
|
CHINA
|
600 KGM
|
9
|
150520CHSE20050008
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: DOXYCYCLINE HYCLATE ;Batch no: A201912065, ngày sản xuất: 18/12/2019, hạn sử dụng: 17/12/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-05-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
150520CHSE20050008
|
Nguyên liệu làm thuốc thú ý: BROMHEXINE HCL ;Batch no: 20200411, ngày sản xuất: 08/04/2020, hạn sử dụng: 07/04/2023. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VIETVET
|
NEOPHARM (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-05-22
|
CHINA
|
100 KGM
|