1
|
82814188473
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - DEXAMETHASONE ACETATE, số lô: 65A20211201; 65A20211202,. NSX: 12/2021. HSD: 11/2023. Nhà sản xuất: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
290122XHHTSHHAP220118A
|
NL SX thuốc thú y: THIAMPHENICOL Batch no: JF2201010 HD 12.2023.nhà SX:JIANGSU HANSYN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Dạng bột , mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
C-PHARMACHEM CO LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
160322TRN205471205
|
Nguyên liệu thực phẩm BOVINE COLLAGEN HYDROLYSED IPERFORMANT. Số lô: 220257. HSD: 24/02/2027.Hàng mới 100%. 15kg/bag. NSX: ITALGELATINE S.P.A
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
11263233660
|
Nguyên liệu thực phẩm BIOTIN. Lot: BN22011018; HSD: 16/01/2025. Nhà sản xuất: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
5
|
110322GXSAG22026932
|
Nguyên liệu SXTP, TP chức năng: VITAMIN E POWDER ( All-rac-alpha -Tocopheryl Acetate powder). Ngày sx: 02/2022. Hạn sd: 02/2025. Mới 100%.Nhà sx: Zhejiang Medicine Co.,ltd. Xinchang Pharma Factory.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NEW LIFE
|
C-PHARMACHEM CO., LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
140322HF16SG2203519
|
Nguyên Liệu SX TP, TP chức năng: RIBOFLAVIN ( VITAMIN B2). Hạn sd: 11/2024. 20 kgs/ thùng. Dạng bột, hàng mới 100%. Nhà sx: CHIFENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NEW LIFE
|
C-PHARMACHEM CO LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
110322GXSAG22033231
|
BIOTIN (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 1kg/tin); số lô: BN22011023; Hạn sử dụng: T01/2022- T01/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
260122SHPY22010073
|
Phụ gia thực phẩm - VC Ascorbic Acid Regular (Pro date: 07/11/2021 - exp date:06/11/2024)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
220222OLCQD22028502
|
TRI/A1A#&Nguyên liệu Trimethoprim EP10.0 LOT: A-20112112028 NSX: 12/2021 HSD:11/2026(GPNK số:1663e/QLD-KD(720kgs) 209e/QLD-KD(280kgs)HDTM: POMFE22/00008 & POMFE22/00018
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
231221214945480
|
L-Lysine Sulphate feed additives phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.NSX: HEILONGJIANG WANLIRUNDA BIOTECHNOLOGY CO., LTD.HSD:05/11/2021-05/11/2023
|
Công ty TNHH LEONG HUP FEEDMILL Việt Nam
|
C-PHARMACHEM CO. LIMITED
|
2022-01-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|