1
|
310322JJCSHHPB200167AN
|
278#&Vải chính 100% Polyester Khổ 58''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
STAR FABRICS INC/3CJOY CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6128.6 MTK
|
2
|
010422ACLLE22031179
|
278#&Vải chính 100% Polyester (Dệt thoi,khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
SHAOXING KEQIAO E.DRAGON IMPORT AND EXPORT CO., LTD/3CJOY CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10970.92 MTK
|
3
|
050322SDLHPH2203001
|
199#&Ren trang trí 1CM - 80CM Loại 20MM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40720 YRD
|
4
|
050322SDLHPH2203001
|
199#&Ren trang trí 1CM - 80CM Loại 20MM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
55338 YRD
|
5
|
132200014511788
|
150#&Dây chun tròn (Khổ 1 Cm - 50Cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9207.18 YRD
|
6
|
132200014511788
|
62#&Thẻ bài các loại (Bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7277006.64 PCE
|
7
|
132200014511788
|
56#&Dây chun (Khổ 1Cm - 50Cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
320690.82 YRD
|
8
|
132200014511788
|
23#&Vải lông các loại (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
983.95 MTK
|
9
|
132200014511788
|
490#&Vải chính 75% Nylon 25% Spandex (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7998.82 MTK
|
10
|
132200014511788
|
488#&Vải chính 92% Polyester 8%Pu (Dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
CONG TY CO PHAN MAY HUNG PHAT T&M
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2329.39 MTK
|