1
|
112000007297443
|
PL038#&Dựng, mex ;khổ 59"; hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
112.03 MTK
|
2
|
112000007297443
|
NL316#&Vải có tỷ trọng 75% Rayon 16% Polyester 6% Nylon 3% Spandex ;khổ 55"; hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
118.8 YRD
|
3
|
112000007297443
|
NL314#&Vải có tỷ trọng 57% Polyester 19% Acrylic 8% Rayon 7% Nylon 7% Cotton 2% Wool ; khổ 56";hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
66.6 YRD
|
4
|
112000007297443
|
NL297#&Vải có tỷ trọng 86% cotton 11% polyester 3% spandex ; khổ 61" ;hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
116.37 MTK
|
5
|
112000007297443
|
NL293#&Vải có tỷ trọng 67% Rayon 30% Nylon 3% Spandex ; khổ 57";hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
1817.23 MTK
|
6
|
112000007297443
|
NL274#&Vải có tỷ trọng 100% Linen ;khổ 57" hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
80 MTK
|
7
|
112000007297443
|
NL258#&Vải có tỷ trọng 52% Acrylic 45% Polyester 3% Wool ; khổ 57";hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
2967.79 MTK
|
8
|
112000007297443
|
NL252#&Vải có tỷ trọng 53% Rayon ,23% Nylon, 20% Poly ,4% Spandex ;khổ 55"; hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
260.61 MTK
|
9
|
112000007297443
|
NL251#&Vải có tỷ trọng 55% Linen , 42% Viscose , 3% Spandex ;khổ 51"; hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
360.6 MTK
|
10
|
112000007297443
|
NL242#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 75% Rayon 22% poly 3% Spandex;khổ 50"; hàng chuyển đổi mục đích sử dựng theo công văn số :10/0420/CVHP2
|
CôNG TY CP MAY XUấT KHẩU Hà PHONG
|
CONG TY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
2020-04-20
|
CHINA
|
428.5 MTK
|