|
1
|
050322SDLHPH2203001
|
199#&Ren trang trí 1CM - 80CM Loại 20MM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
40720 YRD
|
|
2
|
050322SDLHPH2203001
|
199#&Ren trang trí 1CM - 80CM Loại 20MM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
55338 YRD
|
|
3
|
73851738094
|
76#&Băng dệt 20MM
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-12-17
|
CHINA
|
26800 YRD
|
|
4
|
73851738094
|
106#&Cúc dập( Phần C+D) (bằng kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-12-17
|
CHINA
|
18000 PCE
|
|
5
|
73851738094
|
59#&Cúc dập các loại (bằng kim loại,13MM)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-12-17
|
CHINA
|
80000 SET
|
|
6
|
73851738094
|
90#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-12-17
|
CHINA
|
14000 PCE
|
|
7
|
231121SDLHPH2111024
|
70#&Ôzê
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-11-29
|
CHINA
|
67595 SET
|
|
8
|
231121SDLHPH2111024
|
58#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-11-29
|
CHINA
|
100430 PCE
|
|
9
|
231121SDLHPH2111024
|
59#&Cúc dập các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-11-29
|
CHINA
|
52020 SET
|
|
10
|
231121SDLHPH2111024
|
67#&Khoá kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
WENZHOU INTERNATIONAL TRADE SCM CO., LTD/3CJOY CORP
|
2021-11-29
|
CHINA
|
2163 PCE
|