1
|
260122KSPLE220100750
|
M-VC#&Vải chính 100%polyester, K:57/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
STAR FABRICS, INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7812 YRD
|
2
|
200122SNLCSHVL5110500
|
NL296#&Vải dệt thoi 100% Polyester, có tỷ trọng sợi Filament polyester dún, đã in, khổ 58/59", hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRICS INC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3776.9 YRD
|
3
|
130122ICS2112385
|
NL341#&Vải dệt thoi 97% Polyester 3% Spandex ICELAND đã nhuộm Khổ 57/58 hàng mới 100%, dùng trong may gia công quần áo các loại
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRICS, INC.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2892 YRD
|
4
|
200122ICS2201011
|
npl5#&vải dệt thoi RAYON 100% đã in 53/54",hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI A&M
|
STAR FABRICS, INC.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7877 YRD
|
5
|
311221COAU788331127004
|
NL348#&Vải dệt kim thành phần 95% Poly 5% Span 110GSM đã nhuộm khổ 60/62" dùng trong may gia công quần áo các loại, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRICS INC
|
2022-05-01
|
CHINA
|
11535.6 YRD
|
6
|
051121AMIGL210557286A
|
NL243#&Vải 92% Nylon 8% Spandex, từ sợi tổng hợp khổ 57", hàng mới 100% dùng trong may mặc.
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRICS INC.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
7735 YRD
|
7
|
130422MYSH2204242
|
FP164#&Vải chính 96%Polyester 4%Spandex, Khổ 60", hàng mới 100% (dệt kim)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
STAR FABRICS, INC
|
2022-04-19
|
CHINA
|
4901 YRD
|
8
|
060422AGL220328424
|
1#&Vải 100% Polyester(khổ 147cm x 2275.9yds x 0.9144=3059.19m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
STAR FABRICS,INC
|
2022-04-14
|
CHINA
|
3059.19 MTK
|
9
|
060422AGL220328424
|
1#&Vải 100% Polyester(Khổ 147cm x 1046.8yds x 0.9144=1407.07m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
STAR FABRICS,INC
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1407.07 MTK
|
10
|
270322AMIGL220113046A
|
NL08#&Vải dệt thoi 55%linen trở lên 45% Rayon trở xuống(khổ 135cm x 5151.1yds x 0.9144=6,358.72m2)
|
Công Ty Cổ Phần Pa Rô Sy
|
STAR FABRICS,INC
|
2022-04-13
|
CHINA
|
6358.72 MTK
|