1
|
070520AMIGL200134642A
|
Nguyên liệu thuốc thú y BROMHEXINE HCL 25kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn số: 637/TY-QLT.Số lô: DH-20200404 HSD:02/04/2023.Số lô: DH-20200405 HSD:03/04/2023.Số lô: DH-20200406 HSD:4/4/2023.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2020-05-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
210819GSE198433HAI
|
Nguyên liệu thuốc thú y Iron Dextran Solution 20% , thành phần chính Sắt,Phù hợp với CV: 1291/TY-QLT Cục thú y ngày 05/8/2019, BN:20190619,HSD:18.6/2022 Mới 100%. Nsx:Guangxi Guanghong Pharmaceutical
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-08-28
|
CHINA
|
510 KGM
|
3
|
160819OLCQD19086912
|
Nguyên liệu thuốc thú yTrimethoprim Micronized, 25 kgs/ thùng, Hàng phù hợp với công văn: 1291/TY-QLT của cụcThú y ngày 05/8/2019,BN: A-20111906047-0500, HSD: 05/2024, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-08-23
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
040719SJ19070248
|
Nguyên liệu thuốc thú y SULFADIMIDINE SODIUM, đóng gói 25kg/thùng, số lô: ZM20190631, nsx 25.06.2019, hsd 24.06.2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Sakan Việt Nam
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-07-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
200619KMTCSHAD825977
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol. Dạng bột. 25kg/Drum. ML: HD19052102, 201, 202, 301, 302, 401, 402, 701, 702, 801, 802. HD: 5/2022. SX: Decens
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-06-24
|
CHINA
|
14000 KGM
|
6
|
240519OLCQD19056916
|
Nguyên liệu thuốc thú yTrimethoprim Micronized, 25 kgs/ thùng, Hàng phù hợp với công văn: 835/TY-QLT của cụcThú y ngày 14/05/2019,BN: A-20111903062-0500 , HSD: 02/2024, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-06-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
110519AMIGL190177914A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y-SPECTINOMYCIN DIHYDROCHLORIDE PENTAHYDRATE; tiêu chuẩn: EP9.0; HSD:3 năm, Nhà sx:HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO., LTD.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Mebipha
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-05-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
110519090519JOY1900777
|
Nguyên liệu thuốc thú y Neomycin Sulphate ( Neomycin Sulfate) USP41 20BOU/thùng,1 BOU = 1,595kg , Hàng phù hợp với cv số: 766/TY-QLT của cục Thú y ngày 02/5/2019. BN: 201903044, HSD:27/3/23, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-05-17
|
CHINA
|
957 KGM
|
9
|
090519JOY1900777
|
Nguyên liệu thuốc thú y Neomycin Sulphate ( Neomycin Sulfate) USP41 20BOU/thùng,1 BOU = 1,595kg , Hàng phù hợp với cv số: 766/TY-QLT của cục Thú y ngày 02/5/2019. BN: 201903044, HSD:27/3/23, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-05-17
|
CHINA
|
957 KGM
|
10
|
180419JOY1900595
|
Nguyên liệu thuốc thú y Neomycin Sulphate ( Neomycin Sulfate) USP41 20BOU/thùng,1 BOU = 1,585kg , Hàng phù hợp với cv số: 615/TY-QLT của cục Thú y ngày 08/4/2019. BN: 201903033, HSD:19/3/23, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THú Y XANH VIệT NAM
|
CAN ALLIANCE GROUP LIMITED
|
2019-04-22
|
CHINA
|
951 KGM
|