1
|
310819CJ19128LSGHPG26/43/49
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng hợp kim TI (Min:0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, loại I. Tiêu chuẩn: Q345B(Ti), RZ-GB/T3274-2017. Quy cách (MM): 3.15 x 1500 x Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
594585 KGM
|
2
|
310819CJ19128LSGHPG26/43/49
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng hợp kim TI (Min:0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, loại I. Tiêu chuẩn: Q345B(Ti), RZ-GB/T3274-2017. Quy cách (MM): 3.00 x 1500 x Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
283980 KGM
|
3
|
310819CJ19128LSGHPG26/43/49
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng hợp kim TI (Min:0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, loại I. Tiêu chuẩn: Q345B(Ti), RZ-GB/T3274-2017. Quy cách (MM): 3.15 x 1500 x Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
594585 KGM
|
4
|
310819CJ19128LSGHPG26/43/49
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng hợp kim TI (Min:0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, loại I. Tiêu chuẩn: Q345B(Ti), RZ-GB/T3274-2017. Quy cách (MM): 3.00 x 1500 x Cuộn (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thép Nhật Quang
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
283980 KGM
|
5
|
220719HCMLS31/38/49-02
|
126x1219#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.26 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGHC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
526090 KGM
|
6
|
220719HCMLS31/38/49-02
|
102x1219#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.02 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGHC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
321250 KGM
|
7
|
220719HCMLS31/38/49-02
|
126x1219#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.26 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGHC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
526090 KGM
|
8
|
220719HCMLS31/38/49-02
|
102x1219#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.02 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGHC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
321250 KGM
|
9
|
300919EK19138LSHAP11/12
|
Thép hình chữ H hợp kim Bo (Bo: 0.0008%min), chưa g/c quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/chuẩn JIS G3101-2015, size:(cao900 x rộng300 x dày16 x dày28)mmx12mx240kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-10-24
|
CHINA
|
198720 KGM
|
10
|
300919EK19138LSHAP11/12
|
Thép hình chữ H hợp kim Bo (Bo: 0.0008%min), chưa g/c quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/chuẩn JIS G3101-2015, size:(cao800 x rộng300 x dày14 x dày16)mmx12mx207kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
BRIGHT RUBY RESOURCES PTE LIMITED
|
2019-10-24
|
CHINA
|
149040 KGM
|