1
|
30360390;30360398
|
Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr>/=0.3%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, 40Cr ,Dia: 130mm x 6000mm, t/c GB/T 3077-1999. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10072 KGM
|
2
|
30360390;30360398
|
Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C, Dia: (115;140)mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%, t/c JIS G4051. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
32306 KGM
|
3
|
30360390;30360398
|
Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S45C, Dia: (34;36;42;55)mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%, t/c JIS G4051. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
73880 KGM
|
4
|
30021879;30022277;30022303;30022307
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, 10B33-TI, Dia: 23mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c SAEJ403. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
54591 KGM
|
5
|
30021879;30022277;30022303;30022307
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, S35C-TI, Dia: (20;24;28)mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
366056 KGM
|
6
|
30021879;30022277;30022303;30022307
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%),cán nóng, dạng cuộn không đều, SAE1018-TI, Dia: 32mm x Cuộn, dùng trong cán kéo (k dùng trong xây dựng và que hàn), t/c SAEJ403. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24326 KGM
|
7
|
30154483;30154485;30154488;30154491
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%), cán nóng, thanh tròn trơn, dạng cuộn không đều, S35C-TI, Dia: 27mm x Cuộn, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
46459 KGM
|
8
|
30154483;30154485;30154488;30154491
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%), cán nóng, thanh tròn trơn, dạng cuộn không đều, S35C-TI, Dia: 24mm x Cuộn, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
317120 KGM
|
9
|
30154483;30154485;30154488;30154491
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%), cán nóng, thanh tròn trơn, dạng cuộn không đều, S35C-TI, Dia: 20mm x Cuộn, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
245862 KGM
|
10
|
30154483;30154485;30154488;30154491
|
Thép hợp kim Ti (Ti>=0.05%), cán nóng, thanh tròn trơn, dạng cuộn không đều, S35C-TI, Dia: 16mm x Cuộn, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM
|
HUNAN VALIN XIANGTAN IRON AND STEEL CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
117698 KGM
|