1
|
280222TW2203BYQ01
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 11.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 3274 -2017, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
422.96 TNE
|
2
|
280222TW2203BYQ01
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 9.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 3274 -2017, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
649.27 TNE
|
3
|
280222TW2203BYQ01
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 7.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 3274 -2017, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
704.71 TNE
|
4
|
280222TW2203BYQ01
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 5.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 3274 -2017, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
590.62 TNE
|
5
|
280222TW2203BYQ01
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 4.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 3274 -2017, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
535.14 TNE
|
6
|
280222TW2203BYQ01
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 3.8 x 1500 x Coil, TCCL: GB/T 3274 -2017, mác thép SS400
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
198.08 TNE
|
7
|
290321DZHZ022CSHCM05
|
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: Chiều rộng 400mm x 400mm x 13mm x 21mm x 12000mm, TCCL JIS G3101, Mác Thép SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
315792 KGM
|
8
|
290321DZHZ022CSHCM05
|
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim Boron ( 0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: chiều rộng 350mm x 350mm x 12mm x 19mm x 12000mm, TCCL JIS G3101, Mác thép SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
421200 KGM
|
9
|
290321DZHZ022CSHCM05
|
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 400 x 400 x 13 x 21 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, Mác Thép SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
315792 KGM
|
10
|
290321DZHZ022CSHCM05
|
Thép hình chữ H cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron ( 0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, Mác thép SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HANGZHOU COGENERATION ( HONG KONG) CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
421200 KGM
|