1
|
240122DSLSH2201056
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( dùng làm vải chính, vải lót khổ 57" định lượng 125G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ DMS TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3342.76 MTK
|
2
|
240122DSLSH2201056
|
NPL02.5#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: Vải <85% Polyester và các thành phần khác. Mới 100% ( dùng làm vải chính, vải lót khổ 56" định lượng 165G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ DMS TRADING CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2027.7 MTK
|
3
|
310122DSLSH2201146
|
NPL04#&Vải dệt thoi 100% Rayon ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 54" yds, định lượng 150G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1166.39 MTK
|
4
|
310122DSLSH2201146
|
NPL02#&Vải dệt thoi 100% Cotton ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 56" định lượng 85G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
931.23 MTK
|
5
|
310122DSLSH2201146
|
NPL01.5#&VẢI DỆT KIM 100% COTTON (VẢI DỆT KIM, dùng làm vải chính, vải lót khổ 54" định lượng75G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4873.5 MTK
|
6
|
030521DSLSH2104409
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 3,996yds, định lượng 60G/SQM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5382.98 MTK
|
7
|
040621PNKSHA21060275
|
NPL04.1#&Vải dệt thoi 49% Rayon, 34% poly, 17% nylon ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 57" = 3989.8yds, định lượng 176G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
HANGZHOU JINGLAN TEXTILE CO.,LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
5281.97 MTK
|
8
|
020521HWSHA21050020
|
NPL07#&Bông dạng hạt nhân tạo làm từ chất liệu 100% Polyester HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
CHANGSHU JINYU FIBER PRODUCTS FACTORY. /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1115 KGM
|
9
|
030521DSLSH2104316
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 23,292 yds, định lượng 85G/SQM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
SUZHOU LEIFAN IMP .AND EXP .CO.,LTD. /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
27843.57 MTK
|
10
|
030521DSLSH2104316
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 4,102 yds, định lượng 75G/SQM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
SUZHOU LEIFAN IMP .AND EXP .CO.,LTD. /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
5525.78 MTK
|