1
|
310122DSLSH2201146
|
NPL04#&Vải dệt thoi 100% Rayon ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 54" yds, định lượng 150G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1166.39 MTK
|
2
|
310122DSLSH2201146
|
NPL02#&Vải dệt thoi 100% Cotton ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 56" định lượng 85G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
931.23 MTK
|
3
|
310122DSLSH2201146
|
NPL01.5#&VẢI DỆT KIM 100% COTTON (VẢI DỆT KIM, dùng làm vải chính, vải lót khổ 54" định lượng75G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4873.5 MTK
|
4
|
HAF21060010
|
NPL190#&Vải 88% chinlon 12% polyurethane, Khổ 57"/8" (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng cho ngành may) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Long Mã
|
FASHION GE.O CO.,LTD/WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2021-05-06
|
CHINA
|
1447.8 YRD
|
5
|
HAF21050091
|
NPL190#&Vải 88% chinlon 12% polyurethane, Khổ 57"/8" (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng cho ngành may) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Long Mã
|
FASHION GE.O CO.,LTD/WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
5731.9 YRD
|
6
|
HAF21050073
|
NPL190#&Vải 88% chinlon 12% polyurethane, Khổ 57"/8" (Vải dệt thoi, nguyên liệu dùng cho ngành may) (Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Long Mã
|
FASHION GE.O CO.,LTD/WUJIANG WIN GAME I/E CO., LTD.
|
2021-05-26
|
CHINA
|
14045.9 YRD
|