1
|
030521DSLSH2104409
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 3,996yds, định lượng 60G/SQM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
5382.98 MTK
|
2
|
160621DSLSH2106154
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon (vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 2610 yds, định lượng 56G/SQM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD/FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
3515.91 MTK
|
3
|
160621DSLSH2106154
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 3056 yds, định lượng 84G/SQM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD/FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
4116.72 MTK
|
4
|
070521DSLSH2104381
|
NPL45#&BO LEN ( được làm từ vải dệt kim kích thước khổ 44", hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
115 YRD
|
5
|
070521DSLSH2104381
|
NPL19#&Đạn nhựa /dây treo thẻ (BĂNG SỢI POLYESTER DÙNG ĐỂ TREO THẺÍ, HÀNG MỚI 100% kích thước 1mm)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
34028 PCE
|
6
|
070521DSLSH2104381
|
NPL03.1#&vải dệt thoi 55% polyester, 45% nylon ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 6,928yds, định lượng 45G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
9332.66 MTK
|
7
|
070521DSLSH2104381
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 17,742yds, định lượng 45G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
23900.14 MTK
|
8
|
070521DSLSH2104381
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 58" = 8854yds, định lượng 45G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
D.M.S TRADING CO., LTD /FASHION GE.O CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
6668.11 MTK
|