1
|
020921TJZY21080173
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - FEED GRADE MONTMORILLONITE (25kg/bao). Batch No : 20210821. HSD: 12.06.2024. NSX : INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., L
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
040321EGLV142101092433
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Powder. Nhà SX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Batch No: 6020122011028, 6020122011002, 6020122011030. HSD : 11/2023
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
SHANGHAI SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
180821KMTCHKG4430057
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom Fruity. Batch No: G332428. HSD: 21.01.2023. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-09-28
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
110721KMTCHUA1490821
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom Fruity. Batch No: G329971,G329975. HSD: 21.12.2022. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
2725 KGM
|
5
|
110721KMTCHUA1490821
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom Milky. Batch No: G329966,G329974,G329976,G329978,G329981. HSD: 21.12.2022. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
7275 KGM
|
6
|
280521KMTCHKG4324842
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom Fruity. Batch No: G327192. HSD: 19.11.2022. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
280521SNKO03B210500572
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom D. Batch No: G327155. HSD: 19.11.2022. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1525 KGM
|
8
|
280521SNKO03B210500572
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom Fruity. Batch No: G327154, G327132. HSD: 19.11.2022. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
4750 KGM
|
9
|
280521SNKO03B210500572
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Luctarom Milky. Batch No: G327128, G326170. HSD: 19.11.2022 . NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS CO., LTD-CHINA
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
LUCTA (GUANGZHOU) FLAVOURS CO., LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
3725 KGM
|
10
|
230621TJZY21060102
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - FEED GRADE MONTMORILLONITE (25kg/bao). Batch No : 20210612. HSD: 12.06.2024. NSX : INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., L
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|