|
1
|
271221TJZY21120057
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - Feed Grade Montmorillonite. Batch No: 20211210. HSD: 10.12.2024. NSX: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SINOCPC
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
2
|
151221OOLU2686764340
|
Chất kết dính dùng cho thức ăn thủy sản - Betabond AQ, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 11/2023 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
3
|
020921TJZY21080173
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - FEED GRADE MONTMORILLONITE (25kg/bao). Batch No : 20210821. HSD: 12.06.2024. NSX : INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., L
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
230621TJZY21060102
|
Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS - Bổ sung trong TACN - FEED GRADE MONTMORILLONITE (25kg/bao). Batch No : 20210612. HSD: 12.06.2024. NSX : INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., L
|
Công Ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-31
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
5
|
151120033A508395
|
Chất hấp thụ độc tố dùng trong thức ăn chăn nuôi - BETATOX, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 11/2023 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
6
|
151120033A508395
|
Chất hấp thụ độc tố dùng trong thức ăn chăn nuôi - BETATOX, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 11/2023 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
7
|
151120033A508395
|
Chất hấp thụ độc tố dùng trong thức ăn chăn nuôi - BETATOX, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 11/2023 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
50000 KGM
|
|
8
|
130920KMTCXGG1725849
|
Chất hấp thụ độc tố dùng trong thức ăn chăn nuôi - BETATOX PLUS, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 09/2023 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
9
|
130920KMTCXGG1725849
|
Chất hấp thụ độc tố dùng trong thức ăn chăn nuôi - BETATOX, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 09/2023 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
7000 KGM
|
|
10
|
130920KMTCXGG1725849
|
Chất kết dính dùng cho thức ăn thủy sản - Betabond AQ, nhà sx: INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, hạn SD : 04/2022 . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Better Pharma Việt Nam
|
INNER MONGOLIA HEZHENGMEI BIOLOGY SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|