1
|
270222HCMXG14
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.28MM X 1200 X Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
102608 KGM
|
2
|
270222HCMXG14
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.25MM X 1200 X Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
104208 KGM
|
3
|
270222HCMXG14
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.21MM X 1200 X Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
41002 KGM
|
4
|
010122HCMLG40
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.28MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
47372 KGM
|
5
|
010122HCMLG40
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.25MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
52294 KGM
|
6
|
010122HCMLG39
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.28MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50968 KGM
|
7
|
010122HCMLG39
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.25MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
49038 KGM
|
8
|
010122HCMLG38
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.31MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
26198 KGM
|
9
|
010122HCMLG38
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.25MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50056 KGM
|
10
|
010122HCMLG38
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,được cán phẳng,không hợp kim,hàng mới 100%,Tiêu chuẩn: JIS G3321,mác thép SGLCC,kích thước:0.22MM X 1200 Cuộn (Hàng không lượn sóng, C< 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác).#&CN
|
Công Ty Cổ Phần Thép Kỳ Nam
|
SHANDONG IRON&STEEL GROUP JIANGSU TRADING CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
26090 KGM
|