1
|
270521FS210520028A
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020 , kích thước: 2.4 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
188561 KGM
|
2
|
270521FS210520028A
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020 , kích thước: 2.2 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
116411 KGM
|
3
|
310121TW2111JT06
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, JIS G3101, mác thép SS400-B (B>=0.0008%), size 11.8x1500xC (mm).mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
87730 KGM
|
4
|
310121TW2111JT06
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, JIS G3101, mác thép SS400-B (B>=0.0008%), size 9.8x1500xC (mm).mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
205510 KGM
|
5
|
310121TW2111JT06
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, JIS G3101, mác thép SS400-B (B>=0.0008%), size 7.8x1500xC (mm).mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
292710 KGM
|
6
|
310121TW2111JT06
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, JIS G3101, mác thép SS400-B (B>=0.0008%), size 5.8x1500xC (mm).mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
380010 KGM
|
7
|
310121TW2111JT06
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, JIS G3101, mác thép SS400-B (B>=0.0008%), size 4.8x1500xC (mm).mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
292060 KGM
|
8
|
310121TW2111JT06
|
Thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng cuộn, JIS G3101, mác thép SS400-B (B>=0.0008%), size 3.8x1500xC (mm).mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-11-03
|
CHINA
|
175880 KGM
|
9
|
230121TW2103JT15/19
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, không tráng phủ mạ sơn, Hợp kim Boron 0.0008% Min. T/C: Q195B, xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. SX thép ống hộp.KT(mm): 2,75 x 630 x cuộn
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh Ngọc
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
5044.18 TNE
|
10
|
251220HASLC5T201101357
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, Mác thép 304. Cỡ: 3.0 mm x 600 mm x cuộn. Hàm lượng C: 0,045% - 0,062%; Si:0.29%-0.42%; Cr: 18,03% -18,38%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
180512 KGM
|