1
|
230222FS220218009
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 10Cr15Mn10Ni2Cu2N (J4) , tiêu chuẩn T/CISA045-2020 . Kích thước: 2.4 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19780 KGM
|
2
|
230222FS220218009
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 10Cr15Mn10Ni2Cu2N (J4) , tiêu chuẩn T/CISA045-2020 . Kích thước: 2.2 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
19845 KGM
|
3
|
280222SCWSH220200157
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 10Cr14Mn10Ni2CuN (J1) , tiêu chuẩn T/CISA045-2020 . Kích thước: 2.4 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
193970 KGM
|
4
|
280222SCWSH220200157
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 10Cr14Mn10Ni2CuN (J1) , tiêu chuẩn T/CISA045-2020 . Kích thước: 2.2 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
21400 KGM
|
5
|
210322FS220317006
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 10Cr14Mn10Ni2CuN (J1) , tiêu chuẩn T/CISA045-2020.Hàm lượng C: < 0.12%; Cr: 13-16 %. Kích thước: 3.0 mm x1240 mm x coils.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
39805 KGM
|
6
|
210322FS220317006
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, mác 10Cr14Mn10Ni2CuN (J1) , tiêu chuẩn T/CISA045-2020.Hàm lượng C: < 0.12%; Cr: 13-15 %. Kích thước: 2.4 mm x1240 mm x coils.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
60630 KGM
|
7
|
230222COAU7237096450
|
Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác J1 , tiêu chuẩn T/CISA045-2020, kích thước: 2.4mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
163385 KGM
|
8
|
230222COAU7237096450
|
Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác J1 , tiêu chuẩn T/CISA045-2020, kích thước: 2.2mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
40870 KGM
|
9
|
220322COAU7237642490
|
Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác J1 , tiêu chuẩn T/CISA045-2020, kích thước: 4.0mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
39860 KGM
|
10
|
220322COAU7237642800
|
Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác J1 , tiêu chuẩn T/CISA045-2020, kích thước: 2.4mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TVL
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
80210 KGM
|