1
|
SJS2040515
|
0118#&TPU (khổ 54'', 27yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
33.86 MTK
|
2
|
SJS2040522
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 29.5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
37 MTK
|
3
|
SJS2040522
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'', 4yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
JINLING ENTERPRISE CO,.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5.2 MTK
|
4
|
SJS2040908
|
0005#&Giả da (vải dệt được ngâm, tẩm, tráng, phủ, ép với Plastic, khổ 54'', 15yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SOUNDWORLD ENTERPRISE CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
5
|
SJS2040835
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'', 82yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
99.03 MTK
|
6
|
SJS2040812
|
0012#&Vải Nylon (khổ 44", 12yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12.26 MTK
|
7
|
SJS2040821
|
0005#&Giả da (vải dệt được ngâm, tấm , tráng, phủ, ép với plastic, khổ 54", 40yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG NEW YUCHENG TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50.17 MTK
|
8
|
SJS2040805
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG QINGXIN SHOE MATERIALS CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40 PR
|
9
|
SJS2040833
|
0079#&Mặt giày bằng vải dệt kim
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
PUTIAN KUNYING SHOES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24 PR
|
10
|
SJS2040828
|
0049#&Vải mũ dệt Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG QINGXIN SHOE MATERIALS CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
108 PR
|