1
|
SJS2040812
|
0012#&Vải Nylon (khổ 44", 12yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12.26 MTK
|
2
|
VH010742
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
3
|
SJS1041113
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58", 10yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2021-04-13
|
CHINA
|
13.47 MTK
|
4
|
SJS1032108
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2021-03-23
|
CHINA
|
6.27 MTK
|
5
|
VH010835
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2021-01-16
|
CHINA
|
6.74 MTK
|
6
|
VH010820
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2021-01-15
|
CHINA
|
26.94 MTK
|
7
|
VH009854
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2020-09-16
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
8
|
VH009476
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2020-07-20
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
9
|
VH009275
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
12.54 MTK
|
10
|
VH008746
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONGKONG HONGYU TEXTILES CO.,LIMITED
|
2020-03-13
|
CHINA
|
40.13 MTK
|