1
|
SJS2040835
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'', 82yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
99.03 MTK
|
2
|
090122GZCLI2200059
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'') #&712yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
859.91 MTK
|
3
|
AGSGNA2986
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'') #&367 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
443.24 MTK
|
4
|
SJS2010810
|
0004#&Vải Polyester (khổ 28'', 5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3.25 MTK
|
5
|
SJS2010810
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12.08 MTK
|
6
|
SJS2010810
|
0004#&Vải Polyester (khổ 50'', 5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5.81 MTK
|
7
|
310122LGZCLI220260-5
|
0004#&Vải Polyester (khổ 50'') #&16yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
18.58 MTK
|
8
|
310122LGZCLI220260-5
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'') #&662yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
799.52 MTK
|
9
|
SJS2030129
|
0004#&Vải Polyester (khổ 52'', 69yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
83.33 MTK
|
10
|
SJS2030129
|
0032#&Vải cotton (khổ 54'', 38yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
YONGXU TEXTILE (HK) CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
47.66 MTK
|