1
|
122200014728056
|
Clinker để sản xuất xi măng thường theo tiêu chuẩn ASTM C150, hàng rời ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO. LTD.,
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2022-03-21
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
2
|
122200015219623
|
Clinker để sản xuất xi măng thường theo tiêu chuẩn ASTM C150, hàng rời ( hàng hóa có giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm )#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO. LTD.,
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Nam Phương
|
2022-03-14
|
VIETNAM
|
4400 TNE
|
3
|
122100016779771
|
Clinker CPC50 theo tiêu chuẩn TCVN7024:2002 dùng sản xuất xi măng, có hàm lượng CaO min 65%,SiO2 min 20%, Al2O3 max 6.5%, Fe2O3 max 4.5%, f-CaO max 1.5%,... .Hàng mới 100%. (Khối lượng +/-10%)#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Trường Thành Phát
|
2021-11-22
|
VIETNAM
|
26000 TNE
|
4
|
122100012975069
|
Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Porland theo tiêu chuẩn ASTM C150 type I (CaO min 65%, C3S min 52%, MgO max 4.0%) +/-10% #&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH LONG SơN TạI THANH HóA - NHà MáY XI MăNG LONG SơN
|
2021-06-16
|
VIETNAM
|
46000 TNE
|
5
|
122100011399436
|
Clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1(hàng rời, số lượng hợp đồng 55000 tấn +/- 10%).Hàm lượng SiO2: min 20%; Al2O3: 3.5-6.5%; Fe2O3: 2.0-5.0%; CaO: min 65%;#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2021-04-20
|
VIETNAM
|
51400 TNE
|
6
|
122000011378671
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 54,998MTS. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2020-12-10
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|
7
|
122000011378671
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 50,000MTS+/-10%. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2020-12-10
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
8
|
122000010276441
|
Clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1(hàng rời, số lượng hợp đồng 50000 MT + -10%). Hàm lượng SiO2: min 20%; Al2O3: 3.5-6.5%; Fe2O3: 2.0-5.0%; CaO: min 65%; MgO: max 2.5%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
53400 TNE
|
9
|
122000010276441
|
Clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1(hàng rời). Hàm lượng SiO2: min 20%; Al2O3: 3.5-6.5%; Fe2O3: 2.0-5.0%; CaO: min 65%; MgO: max 2.5%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
51800 TNE
|
10
|
122000010276441
|
Clinker dùng sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1(hàng rời, số lượng hợp đồng 50000 MT + -10%). Hàm lượng SiO2: min 20%; Al2O3: 3.5-6.5%; Fe2O3: 2.0-5.0%; CaO: min 65%; MgO: max 2.5%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY XI MăNG PHúC SơN
|
2020-08-31
|
VIETNAM
|
53400 TNE
|