1
|
122100011935996
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 54,998MTS. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|
2
|
122100011935996
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 50,000MTS(+/-10%). Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
ITG RESOURCES (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-10-05
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|
3
|
122100012182812
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 45,000-50,000MTS(+/-10%). Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5%-6.5%, Fe2O3: 2.0%-5.0%.#&VN
|
CEMEX INTERNATIONAL TRADING LLC
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-05-18
|
VIETNAM
|
44200 TNE
|
4
|
122100012182812
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 44,200MTS. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5%-6.5%, Fe2O3: 2.0%-5.0%.#&VN
|
CEMEX INTERNATIONAL TRADING LLC
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-05-18
|
VIETNAM
|
44200 TNE
|
5
|
122100011366753
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 45,000MTS(+/-10%.). Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5%-6.5%, Fe2O3: 2.0%-5.0%.#&VN
|
CEMEX INTERNATIONAL TRADING LLC
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-04-19
|
VIETNAM
|
45500 TNE
|
6
|
122100011366753
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 44,998MTS. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5%-6.5%, Fe2O3: 2.0%-5.0%.#&VN
|
CEMEX INTERNATIONAL TRADING LLC
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-04-19
|
VIETNAM
|
44998 TNE
|
7
|
122100012182812
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 44,200MTS. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5%-6.5%, Fe2O3: 2.0%-5.0%.#&VN
|
CEMEX INTERNATIONAL TRADING LLC
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2021-01-06
|
VIETNAM
|
44200 TNE
|
8
|
122000011378671
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 54,998MTS. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2020-12-10
|
VIETNAM
|
54998 TNE
|
9
|
122000011378671
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), lượng 50,000MTS+/-10%. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
RIZHAO LENTRO TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2020-12-10
|
VIETNAM
|
55000 TNE
|
10
|
122000005161280
|
Clinker dùng để sản xuất xi măng theo tiêu chuẩn ASTM C150 loại 1 (hàng rời), Lượng 30,000MTS+/-10%. Hàm lượng CaO: min 65%, SiO2: min 20%, Al2O3: 3.5-6.5%, Fe2O3: 2.0-5.0%.#&VN
|
XINWEN MINING GROUP MATERIAL SUPPLY AND SELL CO., LTD
|
CôNG TY Cô PHâN XI MăNG Hệ DưỡNG
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
28300 TNE
|