| 1 | XT-GD/22/05/01 | XI MĂNG PORTLAND CEM I 52.5N THEO TIÊU CHUẨN EN 197 -1:2011, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN | SHINING INTERNATIONAL LIMITED | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-12-05 | VIETNAM | 15800 TNE | 
| 2 | XT-CD/22/02/01 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN | C AND D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD. | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-08-03 | VIETNAM | 54997 TNE | 
| 3 | XT-GD/22/05/02 | XI MĂNG PORTLAND CEM I 52.5N THEO TIÊU CHUẨN EN 197 -1:2011, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN | SHINING INTERNATIONAL LIMITED | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-07-05 | VIETNAM | 15800 TNE | 
| 4 | 122200015887015 | XI MĂNG PORTLAND CEM I 52.5N THEO TIÊU CHUẨN EN 197 -1:2011, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN | SHINING INTERNATIONAL LIMITED | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-04-14 | VIETNAM | 13500 TNE | 
| 5 | XT-GD/22/03/01 | XI MĂNG PORTLAND CEM I 52.5N THEO TIÊU CHUẨN EN 197 -1:2011, HÀNG RỜI, HÀNG HÓA CÓ TLTN-KS, NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, #&VN | SHINING INTERNATIONAL LIMITED | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-04-04 | VIETNAM | 13500 TNE | 
| 6 | XT-CD/22/03/01 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN | C AND D LOGISTICS (TIANJIN) CO., LTD. | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-03-18 | VIETNAM | 63620 TNE | 
| 7 | XT-YT/22/02/01 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS51+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN | YANTAI FENGQING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-02-28 | VIETNAM | 42950 TNE | 
| 8 | XT-YT/22/01/01 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS51+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN | YANTAI FENGQING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-01-24 | VIETNAM | 40900 TNE | 
| 9 | 122200013728880 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng OPC theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời. Hàng hoá có giá trị TNKS51+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN | YANTAI FENGQING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2022-01-20 | VIETNAM | 46140 TNE | 
| 10 | XT-YT/21/12/01 | Clinker dạng hạt dùng để sản xuất xi măng Portland theo tiêu chuẩn ASTM C150 Type I, hàng rời, dung sai +/- 10%. Hàng hoá có giá trị TNKS+CP năng lượng chiếm trên 51% giá thành sản phẩm#&VN | YANTAI FENGQING INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Công Ty CP Xi Măng Xuân Thành | 2021-12-20 | VIETNAM | 44996 TNE |