|
1
|
111900003494030
|
Cá lăng chấm (tên khoa học: Hemibagrus guttatus). Kích cỡ: 30-60 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
111900003494030
|
Cá chình (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 40-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
111900003494030
|
Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 10-20 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
4
|
111900003494030
|
Cá chuối hoa (tên khoa học: Channa maculatus). Kích cỡ: 20-50 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
5
|
111900003494030
|
Cá lăng chấm (tên khoa học: Hemibagrus guttatus). Kích cỡ: 30-60 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
6
|
111900003494030
|
Cá chình (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 40-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
7
|
111900003494030
|
Cá chạch bông (tên khoa học: Mastacembelus (armatus) favus). Kích cỡ: 10-20 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
8
|
111900003494030
|
Cá chuối hoa (tên khoa học: Channa maculatus). Kích cỡ: 20-50 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
|
9
|
111900003437088
|
Cá lăng chấm (tên khoa học: Hemibagrus guttatus). Kích cỡ: 30-60 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-27
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
10
|
111900003437088
|
Cá chình (tên khoa học: Anguilla japonica). Kích cỡ: 40-80 cm/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHUHAI SANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-27
|
CHINA
|
500 KGM
|