1
|
112200013667993
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
112200013630420
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
112200014447484
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
112100017947681
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
112200016241873
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-10-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
112200014377096
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
112200014439254
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
112200014414982
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
112200014454383
|
Cá tầm Xibêri sống (tên khoa học: Acipenser baerii.) kích cỡ: 20-80 cm/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZIXING LIANGMEI STURGEON TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
112100017660020
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ:10-30cm/con, dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGUYệT VượNG
|
ZHONGSHAN KAIYING FISHERY ECONOMY AND TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6500 KGM
|