1
|
310322SHVIC22052580B
|
NL sản xuất thuốc có số ĐK:VD-33298-19 ZINC GLUCONATE USP42 -Lô:20220205099-NSX:02/2022; HD:02/2024- NHA SX:ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
310322217016267
|
Phụ gia thực phẩm: Calcium Lactate (dạng bột). Batch no. 220226300. HSD: 25/02/2024. 25kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
281221ACSG010021D
|
FERRIC PYROPHOSPHATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: 211008020; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
281221ACSG010021D
|
MANGANESE GLUCONATE USP (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211207030; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
281221ACSG010021D
|
ZINC GLUCONATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211129250; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
281221ACSG010021D
|
MAGNESIUM GLUCONATE USP40 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211211080; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
281221ACSG010021D
|
CALCIUM LACTATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211121180; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
281221ACSG010021D
|
MAGNESIUM LACTATE DIHYDRATE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211126200; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
080422SHHPH22053017E
|
Nguyên liệu SXTP và TPBVSK MAGNESIUM LACTATE (MAGNESIUM LACTATE >=98%),số batch 20220305200, NSX 05/03/2022, HSD 04/03/2022, HSX ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
150322SMLCL22030053
|
CALCIUM LACTATE GLUCONATE (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 20kg/thùng); số lô: 220211080; Hạn sử dụng: T02/2022- T02/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|