1
|
050422BANR03NGBH0182
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK L-Lysine HCL,(dạng hạt),25kg/bao;NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd;NSX:26/03/2022,HSD:25/03/2024;BatchNo:220326,mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
050422BANR03NGBH0182
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK L-Lysine HCL,(dạng bột),25kg/bao;NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co.,Ltd;NSX:25/03/2022,HSD:24/03/2024;BatchNo:220325,mới100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
78464839950
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK Yeast Beta D Glucan, (Hàm lượng Beta Glucan>80%),25kg/thùng, dạng bột, NSX: Hangzhou Johncan Mushroom Bio-Technology Co.,Ltd,BatchNo:JMT220324S08-11, mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
ZHEJIANG CATHAYA LIGHT PRODUCTS AND TEXTILES IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
225 KGM
|
4
|
29715281313
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Coenzyme Q10, 5kg/thùng-2 thùng/carton, NSX: Inner Mongolia Kingdomway Pharmaceutical Limited, Batch No.51-2111120, HSD 08/11/2024, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
310322HF220300810
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK L-Cystine (Hàm lượng L-Cystine >=98.5%), dạng bột, số batch 220310,NSX 10/03/2022, HSD 09/03/2024,HSX NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
310322HF220300810
|
Nguyên liệu SXTP và TPBVSK L-Carnitine Fumarate(Hàm lượng L-Carnitine Fumarate>=98%), dạng bột, số batch LCF220201,NSX 08/02/2022, HSD 07/02/2024,HSX NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
NINGBO YUANFA BIOENGINEERING CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
300322SHHPG22254888
|
XYLITOL (HKXC50)(Hàm lượng Xylitol >=98%) nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK, số Batch XC1220511,NSX 19/03/2022,HSD 18/03/2022, HSX ZHEJIANG HUAKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
ZHEJIANG HUAKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
300322SHHPG22252455
|
Nguyên liệu SXTP và TPBVSK SOLUBLE PROPOLIS EXTRACT (chiết xuất keo ong tan),Batch:P011.S70001.G0286.220305,NSX 05/03/2022, HSD 04/03/2024,HSX Organic Herb Inc.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
ORGANIC HERB INC.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
9
|
300322SHHPG22252455
|
Nguyên liệu SXTP và TPBVSK PROPOLIS EXTRACT (chiết xuất keo ong),Batch: P011.S70000.G0286.220305,NSX 05/03/2022, HSD 04/03/2024,HSX Organic Herb Inc, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
ORGANIC HERB INC.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
110422NHPH22040121
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm và TPBVSK Fish Collagen (bột Collagen từ cá), 20kg/thùng; NSX: Gensei Global Industries Co.,LTD; NSX:05/03/2022, HSD:04/03/2025; Batch No: 20220305, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC ĐứC TíN
|
GENSEI GLOBAL INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
500 KGM
|