1
|
311221OOLU2688704040
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Thu ngừ Thái Bình Dương) - tên khoa học: Scomber Japonicus. Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 300g-500g/pcs, 15kgs/ctn, NSX:T12/2021, HSD:T12/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
030921COAU7233965660
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Thu ngừ Thái Bình Dương) - tên khoa học: Scomber Japonicus. Cá biển, không thuộc danh mục CITES, 200g-300g/pcs, 10kgs/ctn, NSX:T08/2021, HSD:T08/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
290721SITRNBHP191952
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Thu Ngừ thái bình dương) - tên khoa học: Scomber Japonicus, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size: .400g-600g/pcs, 10kg/carton, NSX: T07/2021, HSD: T07/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
160419WHF2019040170
|
Cá Cam nguyên con đông lạnh ( 15KG/thùng, 1800 thùng), (FROZEN YELLOWTAIL W/R) , tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, sản xuất 03/2019, hết hạn 03/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO., LTD
|
2019-04-20
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
140319SITRNBCL301639
|
Cá Cam nguyên con đông lạnh ( 10KG/thùng, 1100 thùng), (FROZEN YELLOWTAIL W/R) , tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, sản xuất 03/2019, hết hạn 03/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM R&T
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
11000 KGM
|
6
|
140319SITRNBCL301639
|
Cá Cam nguyên con đông lạnh ( 10KG/thùng, 1100 thùng), (FROZEN YELLOWTAIL W/R) , tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA, sản xuất 03/2019, hết hạn 03/2021, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THựC PHẩM R&T
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
11000 KGM
|
7
|
111018WHF2018090902
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh (400-600G/con, 15KG/thùng, 200 thùng), (FROZEN MACKEREL WR) , tên khoa học SCOMBER JAPONICUS, sản xuất 09/2018, hết hạn 09/2020, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO., LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
111018WHF2018090902
|
Cá Nục Hoa nguyên con đông lạnh (250-300G/con, 15KG/thùng, 670 thùng), (FROZEN MACKEREL WR) , tên khoa học SCOMBER JAPONICUS, sản xuất 09/2018, hết hạn 09/2020, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO., LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
10050 KGM
|
9
|
111018WHF2018090902
|
Cá Nục Hoa nguyên con lạnh đông lạnh (250-300G/con, 10KG/thùng, 1400 thùng), (FROZEN MACKEREL WR) , tên khoa học SCOMBER JAPONICUS, sản xuất 09/2018, hết hạn 09/2020, mới 100%
|
CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO., LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
14000 KGM
|
10
|
070818SITRNBHP01270
|
Cá nục đông lạnh nguyên con (400-600G) . Tên khoa học Scomber Scombrus. Hàng không nằm trong danh mục Cites .Ngày sản xuất 07/2018, hạn sử dụng đến 07/2020. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Nghi Sơn
|
ZHEJIANG XINWANG FOODSTUFFS CO.,LTD
|
2018-08-16
|
CHINA
|
81000 KGM
|